Các biến thể (Dị thể) của 篪
䶵 比 竾 筂 𥬌 𥰽 𪛌 𪛍 𪛔
箎
Đọc nhanh: 篪 (Trì). Bộ Trúc 竹 (+10 nét). Tổng 16 nét but (ノ一丶ノ一丶ノノ丨一フノ一フノフ). Ý nghĩa là: cái sáo 8 lỗ, Cái sáo tám lỗ. Từ ghép với 篪 : 伯氏吹壎,仲氏吹篪 Anh thổi còi em thổi sáo (Thi Kinh), 壎篪 Anh em hoà thuận. Chi tiết hơn...