Các biến thể (Dị thể) của 笥
𥯱
Đọc nhanh: 笥 (Tứ). Bộ Trúc 竹 (+5 nét). Tổng 11 nét but (ノ一丶ノ一丶フ一丨フ一). Ý nghĩa là: Sọt vuông, thùng vuông. Chi tiết hơn...
- “Nãi khải tứ, xuất thằng nhất đoàn” 乃啟笥, 出繩一團 (Thâu đào 偷桃) Bèn mở sọt, lấy ra một cuộn dây thừng.
Trích: Liêu trai chí dị 聊齋志異