• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Tứ
  • Nét bút:ノ一丶ノ一丶フ一丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱⺮司
  • Thương hiệt:HSMR (竹尸一口)
  • Bảng mã:U+7B25
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 笥

  • Cách viết khác

    𥯱

Ý nghĩa của từ 笥 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tứ). Bộ Trúc (+5 nét). Tổng 11 nét but (ノ). Ý nghĩa là: Sọt vuông, thùng vuông. Chi tiết hơn...

Tứ

Từ điển phổ thông

  • cái sọt vuông, thùng vuông

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái sọt vuông, thùng vuông.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Sọt vuông, thùng vuông

- “Nãi khải tứ, xuất thằng nhất đoàn” , (Thâu đào ) Bèn mở sọt, lấy ra một cuộn dây thừng.

Trích: Liêu trai chí dị