• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Ngoã 瓦 (+12 nét)
  • Pinyin: Zèng
  • Âm hán việt: Tắng Tặng
  • Nét bút:丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一一フフ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰曾瓦
  • Thương hiệt:CAMVN (金日一女弓)
  • Bảng mã:U+7511
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 甑

  • Cách viết khác

    𣍎 𩱭

Ý nghĩa của từ 甑 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tắng, Tặng). Bộ Ngoã (+12 nét). Tổng 16 nét but (フフ). Ý nghĩa là: Siêu sành, nồi đất, chõ. Từ ghép với : Cái chõ. Chi tiết hơn...

Tắng

Từ điển phổ thông

  • cái siêu sành, cái nồi đất

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái siêu sành, cái nồi đất.

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② Chõ

- Cái chõ.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Siêu sành, nồi đất, chõ

- “Trầm thuyền, phá phủ tắng, thiêu lư xá” , , (Hạng Vũ bổn kỉ ) Đánh chìm thuyền, đập vỡ nồi chõ, đốt nhà cửa.

Trích: Sử Kí