- Tổng số nét:16 nét
- Bộ:Mộc 木 (+12 nét)
- Pinyin:
Yuè
- Âm hán việt:
Việt
- Nét bút:一丨ノ丶一丨一丨一ノ丶一フフノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰木越
- Thương hiệt:DGOV (木土人女)
- Bảng mã:U+6A3E
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 樾
Ý nghĩa của từ 樾 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 樾 (Việt). Bộ Mộc 木 (+12 nét). Tổng 16 nét but (一丨ノ丶一丨一丨一ノ丶一フフノ丶). Ý nghĩa là: Bóng rợp của cây. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. chỗ bóng rợp của hai cây
- 2. được người khác che chở
Từ điển Thiều Chửu
- Chỗ bóng rợp của hai cây rủ xuống gọi là việt, chịu để cho người ta che chở cho gọi là việt ấm 樾蔭, kinh Phật gọi người bố thí cầu cho qua bể khổ gọi là đàn việt 檀越, cũng có khi viết chữ việt này 樾.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Bóng rợp của cây
- “Vũ Vương ấm yết nhân ư việt hạ” 武王蔭暍人於樾下 (Nhân gian 人間) Vũ Vương che người bị cảm nắng dưới bóng cây.
Trích: Hoài Nam Tử 淮南子