- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
- Pinyin:
Fēn
- Âm hán việt:
Phân
- Nét bút:一丨丨ノ丶フノ一丨ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱芬木
- Thương hiệt:TCSD (廿金尸木)
- Bảng mã:U+68FB
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 棻
Ý nghĩa của từ 棻 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 棻 (Phân). Bộ Mộc 木 (+7 nét). Tổng 11 nét but (一丨丨ノ丶フノ一丨ノ丶). Ý nghĩa là: 1. mùi cỏ thơm, Cây có mùi thơm, Tốt tươi, um tùm. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. mùi cỏ thơm
- 2. nổi lên, ùn ùn
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* Tốt tươi, um tùm
- “Ngũ cốc thùy dĩnh, tang ma phô phân” 五穀垂穎, 桑麻鋪棻 (Tây đô phú 西都賦).
Trích: Ban Cố 班固