Đọc nhanh: 撬 (Khiêu). Bộ Thủ 手 (+12 nét). Tổng 15 nét but (一丨一ノ一一フノ一一フノ一一フ). Ý nghĩa là: Cất lên, nâng lên, Vểnh lên, cong lên. Từ ghép với 撬 : 把門撬開 Cạy cửa ra. Chi tiết hơn...
- 撬門 Cạy cửa
- 把門撬開 Cạy cửa ra.
- “Khấu môn bất ứng, phương hãi. Khiêu phi nhập” 叩門不應, 方駭. 撬扉入 (Phún thủy 噴水) Gõ cửa không nghe tiếng trả lời, liền hoảng sợ. Đẩy cánh cửa vào.
Trích: Liêu trai chí dị 聊齋志異