- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
- Pinyin:
Còu
, Zòu
- Âm hán việt:
Thấu
Tấu
- Nét bút:一丨一一一一ノ丶一一ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺘奏
- Thương hiệt:QQKK (手手大大)
- Bảng mã:U+63CD
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 揍
Ý nghĩa của từ 揍 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 揍 (Thấu, Tấu). Bộ Thủ 手 (+9 nét). Tổng 12 nét but (一丨一一一一ノ丶一一ノ丶). Ý nghĩa là: Đánh (người), Làm vỡ, đánh vỡ, 1. đánh đập ai. Từ ghép với 揍 : 把他揍了一頓 Đánh cho nó một trận, 挨揍 Bị đánh, bị đòn, 我不小心把碗給揍了 Tôi lỡ tay đánh vỡ mất cái chén. 懺 Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Làm vỡ, đánh vỡ
- “tiểu tâm biệt bả pha li thấu liễu” 小心別把玻璃揍了 cẩn thận đừng đánh vỡ kính.
Từ điển phổ thông
- 1. đánh đập ai
- 2. đập vỡ, làm vỡ
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① (khn) Đánh (người)
- 把他揍了一頓 Đánh cho nó một trận
- 挨揍 Bị đánh, bị đòn