• Tổng số nét:28 nét
  • Bộ:Tâm 心 (+24 nét)
  • Pinyin: Gàng , Zhuàng
  • Âm hán việt: Cống Tráng
  • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一一丨ノフ丶一丨一丨フ一一一ノ丶丶フ丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱贛心
  • Thương hiệt:YCP (卜金心)
  • Bảng mã:U+6207
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 戇

  • Cách viết khác

    𢥨 𢦅

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 戇 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cống, Tráng). Bộ Tâm (+24 nét). Tổng 28 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: ngu đần, Ngu đần, ngớ ngẩn, Vụng về, nóng nảy nhưng thẳng thắn, Cãi cọ, tranh biện. Chi tiết hơn...

Tráng

Từ điển phổ thông

  • ngu đần

Từ điển Thiều Chửu

  • Ngu đần, cứng thẳng.

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Ngu đần, ngớ ngẩn
* Vụng về, nóng nảy nhưng thẳng thắn

- “Kì phụ danh Liêm, tính tráng chuyết” , (Tịch Phương Bình ) Cha tên là Liêm, tính cương trực nhưng vụng về.

Trích: Liêu trai chí dị

Động từ
* Cãi cọ, tranh biện