• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
  • Pinyin: Chōng
  • Âm hán việt: Sung Xung
  • Nét bút:丶丶丨丨フ一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺖中
  • Thương hiệt:PL (心中)
  • Bảng mã:U+5FE1
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 忡

  • Cách viết khác

    𢘷 𢥕 𢥞 𢦃

Ý nghĩa của từ 忡 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Sung, Xung). Bộ Tâm (+4 nét). Tổng 7 nét but (). Ý nghĩa là: lo lắng, Lo., Vẻ lo lắng, ưu lự. Từ ghép với : Lòng lo đau đáu. Chi tiết hơn...

Sung
Xung

Từ điển phổ thông

  • lo lắng

Từ điển Thiều Chửu

  • Lo.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 忡 忡xung xung [chongchong] (Có vẻ) lo lắng, lo âu

- Lòng lo đau đáu.

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Vẻ lo lắng, ưu lự

- “Bất ngã dĩ quy, Ưu tâm hữu xung” , (Bội phong , Kích cổ ).

Trích: Thi Kinh