- Tổng số nét:3 nét
- Bộ:Uông 尢 (+0 nét)
- Pinyin:
Wāng
, Yóu
- Âm hán việt:
Ngột
Uông
- Nét bút:一ノフ
- Lục thư:Tượng hình
- Thương hiệt:KU (大山)
- Bảng mã:U+5C22
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 尢
-
Thông nghĩa
尣
-
Cách viết khác
尤
𡯁
Ý nghĩa của từ 尢 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 尢 (Ngột, Uông). Bộ Uông 尢 (+0 nét). Tổng 3 nét but (一ノフ). Ý nghĩa là: bộ ngột, 1. kiễng chân, 2. yếu đuối, Kiễng chân. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. kiễng chân
- 2. yếu đuối
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn