Các biến thể (Dị thể) của 孀
㜀
霜
Đọc nhanh: 孀 (Sương). Bộ Nữ 女 (+17 nét). Tổng 20 nét but (フノ一一丶フ丨丶丶丶丶一丨ノ丶丨フ一一一). Ý nghĩa là: goá chồng, Đàn bà góa, quả phụ. Từ ghép với 孀 : 孀婦 Đàn bà góa. Chi tiết hơn...
- 孀居 Ở góa
- 孀婦 Đàn bà góa.
- “Điếu tử vấn tật, dĩ dưỡng cô sương” 弔死問疾, 以養孤孀 (Tu vụ 脩務) Phúng người chết, thăm hỏi người bệnh, nuôi con côi đàn bà góa.
Trích: Hoài Nam Tử 淮南子