• Tổng số nét:20 nét
  • Bộ:Nữ 女 (+17 nét)
  • Pinyin: Shuāng
  • Âm hán việt: Sương
  • Nét bút:フノ一一丶フ丨丶丶丶丶一丨ノ丶丨フ一一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰女霜
  • Thương hiệt:VMBU (女一月山)
  • Bảng mã:U+5B40
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 孀

  • Cách viết khác

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 孀 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Sương). Bộ Nữ (+17 nét). Tổng 20 nét but (フノ). Ý nghĩa là: goá chồng, Đàn bà góa, quả phụ. Từ ghép với : Đàn bà góa. Chi tiết hơn...

Sương

Từ điển phổ thông

  • goá chồng

Từ điển Thiều Chửu

  • Ở goá, đàn bà goá.

Từ điển Trần Văn Chánh

* Góa chồng, ở góa, đàn bà góa

- Ở góa

- Đàn bà góa.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Đàn bà góa, quả phụ

- “Điếu tử vấn tật, dĩ dưỡng cô sương” , (Tu vụ ) Phúng người chết, thăm hỏi người bệnh, nuôi con côi đàn bà góa.

Trích: Hoài Nam Tử