Các biến thể (Dị thể) của 嬗
善 嬋 禪
Đọc nhanh: 嬗 (Thiện). Bộ Nữ 女 (+13 nét). Tổng 16 nét but (フノ一丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一). Ý nghĩa là: thay đổi, Thay đổi., Thay thế, biến đổi. Chi tiết hơn...
- “Ngũ niên chi gian, hiệu lệnh tam thiện” 五年之閒, 號令三嬗 (Tần Sở chi tế nguyệt biểu 秦楚之際月表) Trong vòng năm năm, chính quyền ba lần đổi.
Trích: Sử Kí 史記