• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Nữ 女 (+13 nét)
  • Pinyin: Shàn
  • Âm hán việt: Thiện
  • Nét bút:フノ一丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰女亶
  • Thương hiệt:VYWM (女卜田一)
  • Bảng mã:U+5B17
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 嬗

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 嬗 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thiện). Bộ Nữ (+13 nét). Tổng 16 nét but (フノ). Ý nghĩa là: thay đổi, Thay đổi., Thay thế, biến đổi. Chi tiết hơn...

Thiện

Từ điển phổ thông

  • thay đổi

Từ điển Thiều Chửu

  • Thay đổi.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Thay thế, biến đổi

- “Ngũ niên chi gian, hiệu lệnh tam thiện” , (Tần Sở chi tế nguyệt biểu ) Trong vòng năm năm, chính quyền ba lần đổi.

Trích: Sử Kí