- Tổng số nét:6 nét
- Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
- Pinyin:
Wū
- Âm hán việt:
Ô
- Nét bút:一丨一一一フ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰土亏
- Thương hiệt:GMMS (土一一尸)
- Bảng mã:U+572C
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 圬
-
Thông nghĩa
杇
-
Cách viết khác
釫
鋘
Ý nghĩa của từ 圬 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 圬 (ô). Bộ Thổ 土 (+3 nét). Tổng 6 nét but (一丨一一一フ). Ý nghĩa là: Cái bay, công cụ của thợ nề, dùng để trát tường, Công việc trát, bôi, Trát, bôi. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Ô nhân 圬人 thợ trát nhà (thợ nề).
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Cái bay, công cụ của thợ nề, dùng để trát tường
* Công việc trát, bôi
- “Ô chi vi kĩ, tiện thả lao giả dã” 圬之為技, 賤且勞者也 (Ô giả Vương Thừa Phúc truyện 圬者王承福傳) Việc bôi trát tường làm nghề, vừa hèn mọn lại nhọc nhằn.
Trích: Hàn Dũ 韓愈