- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Vi 囗 (+7 nét)
- Pinyin:
Huàn
, Hùn
- Âm hán việt:
Hoạn
Hỗn
Hộn
- Nét bút:丨フ一ノフノノノ丶一
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿴囗豕
- Thương hiệt:WMSO (田一尸人)
- Bảng mã:U+5702
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 圂
Ý nghĩa của từ 圂 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 圂 (Hoạn, Hỗn, Hộn). Bộ Vi 囗 (+7 nét). Tổng 10 nét but (丨フ一ノフノノノ丶一). Ý nghĩa là: Chuồng heo, Chuồng xí, nhà xí, Hèn hạ, thấp kém, Chuồng heo, Chuồng xí, nhà xí. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- nuôi (súc vật) bằng thóc lúa
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* Hèn hạ, thấp kém
- “Thành động khả úy vị chi uy, phản uy vi hỗn” 誠動可畏謂之威, 反威為圂 (Tân thư 新書, Đạo thuật 道術).
Trích: Giả Nghị 賈誼
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* Hèn hạ, thấp kém
- “Thành động khả úy vị chi uy, phản uy vi hỗn” 誠動可畏謂之威, 反威為圂 (Tân thư 新書, Đạo thuật 道術).
Trích: Giả Nghị 賈誼