- Tổng số nét:2 nét
- Bộ:Khảm 凵 (+0 nét)
- Pinyin:
Kǎn
, Qū
- Âm hán việt:
Khảm
- Nét bút:フ丨
- Lục thư:Tượng hình
- Thương hiệt:VL (女中)
- Bảng mã:U+51F5
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 凵
Ý nghĩa của từ 凵 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 凵 (Khảm). Bộ Khảm 凵 (+0 nét). Tổng 2 nét but (フ丨). Ý nghĩa là: há mồm, Há miệng., Há miệng, Đồ đựng cơm ngày xưa, làm bằng cành liễu, Cũng như “khảm” 坎. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Đồ đựng cơm ngày xưa, làm bằng cành liễu