Đọc nhanh: 齿列矫正器 (xỉ liệt kiểu chính khí). Ý nghĩa là: xem 牙齒矯正器 | 牙齿矫正器.
Ý nghĩa của 齿列矫正器 khi là Danh từ
✪ xem 牙齒矯正器 | 牙齿矫正器
see 牙齒矯正器|牙齿矫正器 [yá chǐ jiǎo zhèng qì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齿列矫正器
- 戴上 矫正 牙套
- đeo mắc cài
- 椅子 齿列 在 房间 里
- Ghế xếp thành hàng trong phòng.
- 机器 正常 稳定 运行
- Máy móc vận hành bình thường ổn định.
- 口齿清楚 ( 咬字儿 正确 )
- phát âm chính xác.
- 书本 齿列 在 书桌上
- Sách đặt cạnh nhau trên bàn học.
- 矫正 偏差
- sửa chữa độ lệch.
- 牙 箍 安装 在 牙齿 上 的 纠正 不规则 排列 的 由 箍 带 和 钢丝 做 的 牙齿 矫正器
- Bộ chỉnh nha được lắp đặt trên răng để điều chỉnh sự xếp hàng không đều của răng bao gồm các dây và sợi thép.
- 她 要 矫正 自己 的 牙齿
- Cô ấy muốn đi chỉnh răng.
- 矫正 发音
- uốn nắn phát âm.
- 博物馆 陈列 了 古代 的 陶瓷器
- Bảo tàng trưng bày đồ gốm cổ.
- 他们 正在 装配 机器
- Họ đang lắp ráp máy móc.
- 矫正 错误
- sửa chữa sai lầm.
- 应该 纠正 浪费 的 习惯 , 但是 一变 而 为 吝啬 , 那 就是 矫枉过正 了
- nên uốn nắn thói quen lãng phí, nhưng lại trở nên keo kiệt, đúng là uốn cong thành thẳng.
- 瘦身 固然 有益健康 , 一旦 矫枉过正 , 弄 到 厌食 就 糟糕 了
- Giảm béo tuy tốt cho sức khỏe, nhưng một khi quá mức cần thiết, dẫn đến chán ăn thì rất tệ.
- 十 台 仪器 正在 进行 测试
- Mười thiết bị đang được kiểm tra.
- 驱动 齿轮 正在 旋转
- Bánh răng dẫn động đang quay.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 她 正用 吸尘器 吸尘
- Cô ấy đang dùng máy hút bụi để hút bụi.
- 工人 正在 拆卸 旧 机器
- Công nhân đang tháo dỡ máy cũ.
- 机器人 正在 工厂 里 组装 汽车
- Người máy đang lắp ráp ô tô trong nhà máy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 齿列矫正器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 齿列矫正器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm列›
器›
正›
矫›
齿›