Đọc nhanh: 齿列矫正 (xỉ liệt kiểu chính). Ý nghĩa là: điều trị chỉnh nha.
Ý nghĩa của 齿列矫正 khi là Danh từ
✪ điều trị chỉnh nha
orthodontic treatment; orthodontics
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齿列矫正
- 弟弟 正在 看电视
- Em trai đang xem tivi.
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 芙蓉花 开正 娇艳
- Hoa phù dung nở rực rỡ.
- 他 正在 安装 附件
- Anh ấy đang lắp phụ kiện.
- 哥哥 正在 服兵役
- Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.
- 哥哥 正在 学习 驾驶
- Anh trai tôi đang học lái xe.
- 戴上 矫正 牙套
- đeo mắc cài
- 椅子 齿列 在 房间 里
- Ghế xếp thành hàng trong phòng.
- 口齿清楚 ( 咬字儿 正确 )
- phát âm chính xác.
- 书本 齿列 在 书桌上
- Sách đặt cạnh nhau trên bàn học.
- 矫正 偏差
- sửa chữa độ lệch.
- 牙 箍 安装 在 牙齿 上 的 纠正 不规则 排列 的 由 箍 带 和 钢丝 做 的 牙齿 矫正器
- Bộ chỉnh nha được lắp đặt trên răng để điều chỉnh sự xếp hàng không đều của răng bao gồm các dây và sợi thép.
- 她 要 矫正 自己 的 牙齿
- Cô ấy muốn đi chỉnh răng.
- 矫正 发音
- uốn nắn phát âm.
- 矫正 错误
- sửa chữa sai lầm.
- 应该 纠正 浪费 的 习惯 , 但是 一变 而 为 吝啬 , 那 就是 矫枉过正 了
- nên uốn nắn thói quen lãng phí, nhưng lại trở nên keo kiệt, đúng là uốn cong thành thẳng.
- 瘦身 固然 有益健康 , 一旦 矫枉过正 , 弄 到 厌食 就 糟糕 了
- Giảm béo tuy tốt cho sức khỏe, nhưng một khi quá mức cần thiết, dẫn đến chán ăn thì rất tệ.
- 驱动 齿轮 正在 旋转
- Bánh răng dẫn động đang quay.
- 矫枉过正
- Uốn cong thành thẳng.
- 我 正忙着 呢 , 你别 捣乱
- Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 齿列矫正
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 齿列矫正 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm列›
正›
矫›
齿›