Đọc nhanh: 鼻屎 (tị hi). Ý nghĩa là: Gỉ mũi. Ví dụ : - 你们用鼻子喝水,嘴里有鼻屎的味道吗? các bạn uống nước bằng mũi, miêng có mùi vị của dỉ mũi không?
Ý nghĩa của 鼻屎 khi là Danh từ
✪ Gỉ mũi
鼻屎,是鼻孔入口位置的一些毛囊平时分泌一些分泌物,当分泌物干燥时,就变成俗称的鼻屎了。
- 你们 用 鼻子 喝水 , 嘴里 有 鼻屎 的 味道 吗 ?
- các bạn uống nước bằng mũi, miêng có mùi vị của dỉ mũi không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼻屎
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 他 一边 哭 一边 流鼻涕
- Anh ấy vừa khóc vừa chảy nước mũi.
- 看到 感人 之 处 , 鼻子 一阵 发酸
- nhìn thấy những cảnh xúc động, mũi cảm thấy cay cay.
- 早上 起床 , 眼里 会 有 眼屎
- Buổi sáng thức dậy, trong mắt sẽ có dử mắt.
- 我 鼻子 堵 了
- Mũi tôi bị tắc rồi.
- 榴莲 的 味道 香 刺鼻
- Mùi vị của sầu riêng thơm nhức mũi.
- 异香扑鼻
- mùi thơm lạ lùng xộc vào mũi.
- 鼻 衄
- chảy máu cam.
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 针鼻儿
- lỗ kim; trôn kim
- 塌 鼻梁
- mũi tẹt; mũi gãy
- 牛鼻 桊 儿
- dàm xỏ mũi trâu.
- 嗤 之以 鼻
- xì mũi giễu cợt.
- 小孩 的 鼻子 上 有 个 鼻涕 泡儿
- Trên mũi của đứa trẻ có một bọt nước mũi.
- 鼻子 蹿 血
- mũi toé máu.
- 咻 咻 的 鼻息
- hơi thở hổn hển
- 我 鼻子 痒痒
- Mũi của tôi ngứa ngáy.
- 我 的 鼻子 很 疼
- Mũi của tôi rất đau.
- 你们 用 鼻子 喝水 , 嘴里 有 鼻屎 的 味道 吗 ?
- các bạn uống nước bằng mũi, miêng có mùi vị của dỉ mũi không?
- 屙 屎
- đại tiện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鼻屎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鼻屎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm屎›
鼻›