Đọc nhanh: 黑死病 (hắc tử bệnh). Ý nghĩa là: Cái chết Đen, bệnh dịch hạch. Ví dụ : - 就像黑死病席卷欧洲一样 Như Cái chết đen và Châu Âu.
Ý nghĩa của 黑死病 khi là Danh từ
✪ Cái chết Đen
Black Death
- 就 像 黑死病 席卷 欧洲 一样
- Như Cái chết đen và Châu Âu.
✪ bệnh dịch hạch
bubonic plague
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑死病
- 死命挣扎
- giãy giụa liều mạng.
- 决死 的 斗争
- đấu tranh sinh tử.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 哥哥 悄悄地 走进 病房
- Anh trai nhẹ nhàng bước vào phòng bệnh.
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 在 宾夕法尼亚州 谋杀 是 死罪
- Giết người là hành vi phạm tội ở Pennsylvania.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 就 像 黑死病 席卷 欧洲 一样
- Như Cái chết đen và Châu Âu.
- 她 因为 疾病 而 死亡
- Cô ấy chết vì bệnh tật.
- 病人 死后 保密 权 仍 不可 侵犯
- Quyền vẫn nguyên vẹn sau khi chết.
- 病人 因 出现 并发症 而 死亡
- Bệnh nhân đã qua đời do xuất hiện biến chứng.
- 根据 解剖 结果 , 此人 死 于 心脏病 发作
- Dựa vào kết quả phẫu thuật, người này đã chết do bị đột quỵ tim.
- 疾病 导致 了 他 的 死亡
- Bệnh tật dẫn đến cái chết của anh ấy.
- 我厂 职工 的 福利待遇 很 好 生老病死 都 得到 了 解决
- Phúc lợi của người lao động trong nhà máy của chúng tôi rất tốt, sinh, lão, bệnh, tử đều được giải quyết.
- 她 病 了 , 家人 心疼 不已
- Cô ấy bệnh, gia đình xót xa không ngớt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黑死病
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黑死病 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm死›
病›
黑›