Đọc nhanh: 黑泽明 (hắc trạch minh). Ý nghĩa là: Kurosawa Akira (1910-1998) Đạo diễn phim Nhật Bản.
Ý nghĩa của 黑泽明 khi là Danh từ
✪ Kurosawa Akira (1910-1998) Đạo diễn phim Nhật Bản
Kurosawa Akira (1910-1998) Japanese movie director
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑泽明
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 斜 弟弟 聪明 又 可爱
- Em trai Tà thông minh và đáng yêu.
- 他 的 小弟弟 很 聪明
- Con trai út của anh ấy rất thông minh.
- 我 有 一个 聪明 的 弟弟
- Tôi có đứa em trai thông minh.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 我们 永远 怀念 胡志明 伯伯
- Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 他 耳聪目明
- Anh ấy tai thính mắt tinh.
- 附带 声明 一句
- nói thêm một câu
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 他同 哥哥 一样 聪明
- Anh ấy thông minh như anh trai mình.
- 明天 哥哥 去 银行 取 钱
- Mai anh tớ đi ngân hàng rút tiền.
- 公堂 之上 公正 严明
- Trên công đường rất công bằng và nghiêm minh.
- 如果 是 黑胶 唱片 呢
- Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
- 还有 我 凯迪拉克 的 说明书
- Cộng với hướng dẫn sử dụng của chủ sở hữu cho cadillac của tôi.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 黑白分明
- đen trắng phân minh
- 黑白分明
- đen trắng phân minh; đen trắng rõ ràng.
- 色泽鲜明
- màu sắc tươi sáng.
- 他们 的 合作 成效 明显
- Sự hợp tác của họ có hiệu quả rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黑泽明
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黑泽明 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm明›
泽›
黑›