Đọc nhanh: 鹰手营子矿区 (ưng thủ doanh tử khoáng khu). Ý nghĩa là: Quận Yingshouyingzikuang của thành phố Thừa Đức 承德 市 , Hà Bắc.
✪ Quận Yingshouyingzikuang của thành phố Thừa Đức 承德 市 , Hà Bắc
Yingshouyingzikuang district of Chengde city 承德市 [Chéng dé shì], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹰手营子矿区
- 但 第二部 手机 总是 去 康乃狄克 郊区
- Nhưng chiếc điện thoại thứ hai đó luôn đi đến một vùng nông thôn của Connecticut.
- 8 岁 孩子 营养不良 , 身高 比 同龄人 矮半截
- Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.
- 他 的 妻子 姓区
- Vợ anh ta họ Âu.
- 这个 营区 很 安静
- Khu vực doanh trại này rất yên tĩnh.
- 他 用 手指 抠 了 抠 鼻子
- Anh ấy dùng tay móc mũi.
- 打拍子 ( 按照 乐曲 的 节奏 挥手 或 敲打 )
- đánh nhịp.
- 他 没 倒 手 , 一口气 把 箱子 提到 六楼
- anh ấy không hề đổi tay, xách cái rương một hơi lên thẳng lầu sáu.
- 士兵 们 在 营区 内哨
- Các binh sĩ tuần tra trong doanh trại.
- 他 手里 拿 着 一把 扇子
- Tay anh ấy cầm một cái quạt.
- 他 一进 屋子 , 跟 手 就 把门 关上 了
- anh ấy vừa vào nhà là tiện tay đóng luôn cửa lại.
- 走出 了 屋子 , 回手 把门 带上
- ra khỏi nhà, với tay đóng cửa lại.
- 手里 攥 着 一把 斧子
- Trong tay nắm chặt một cây búa.
- 猫 把 孩子 的 手 给 抓 了
- Con mèo đã cào tay của đứa trẻ.
- 泥丸 在 孩子 手中 把玩
- Viên bùn trong tay trẻ em.
- 他 随手 把 书 放在 桌子 上
- Anh ấy tiện tay để sách trên bàn.
- 院子 扫完 了 , 顺手 儿 也 把 屋子 扫一扫
- quét xong sân, tiện thể quét nhà luôn.
- 左手 指尖 全是 茧子
- Cô ấy có vết chai trên đầu ngón tay trái.
- 他 不断 摇晃 手中 的 瓶子
- Anh ấy liên tục lắc cái chai trong tay.
- 金 矿区 蕴藏 大量 黄金 或 金矿 的 地区
- Khu vực mỏ vàng chứa lượng lớn vàng hoặc quặng vàng.
- 他 执着 孩子 的 手过 马路
- Anh ấy nắm tay đứa trẻ qua đường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鹰手营子矿区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鹰手营子矿区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
子›
手›
矿›
营›
鹰›