Đọc nhanh: 黄花菜都凉了 (hoàng hoa thái đô lương liễu). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) Đến muộn, (văn học) các món ăn nguội (thành ngữ), để dành thời gian ngọt ngào của một người.
Ý nghĩa của 黄花菜都凉了 khi là Từ điển
✪ (nghĩa bóng) Đến muộn
fig. to arrive late
✪ (văn học) các món ăn nguội (thành ngữ)
lit. the dishes are cold (idiom)
✪ để dành thời gian ngọt ngào của một người
to take one's sweet time
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄花菜都凉了
- 麦苗 绿油油 , 菜花 黄灿灿
- lúa mạch xanh rờn, hoa cải vàng tươi.
- 袖子 都 磨花 了
- Tay áo bị sờn rồi.
- 一到 三月 , 桃花 、 李花 、 和 海棠 陆陆续续 都 开 了
- đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.
- 才 四十岁 的 人 头发 都 花白 了
- người mới có bốn mươi tuổi tóc đã hoa râm.
- 花园里 的 花都 枯萎 了
- Hoa trong vườn đã héo úa.
- 我 凉拌 了 一份 黄瓜
- Tôi đã trộn một phần dưa leo.
- 春天 了 , 桃花 都 开 了
- Mùa xuân đến, hoa đào đều đã nở rộ.
- 我们 已经 把 今年 拨给 我们 的 全部 经费 都 花光 了
- Chúng tôi đã sử dụng hết toàn bộ nguồn kinh phí được cấp cho chúng tôi trong năm nay.
- 杏花 和 碧桃 都 已经 开过 了
- hoa hạnh và hoa bích đào đã nở rồi.
- 这个 花瓶 仿制 得 太 像 了 , 我 都 有点 真伪莫辨 了
- Cái bình hoa này phỏng chế quá giống, tôi có chút không phân biệt được có phải thật hay không.
- 除了 这 道菜 , 其余 的 菜 都 好吃
- Ngoại trừ món này ra, các món còn lại đều ngon.
- 以 老师 的 人品 不会 偷东西 啊 , 不过 他 跳 到 黄河 里 都 洗不清 了
- Với tính cách của thầy giáo,thầy ấy sẽ không trộm đồ, nhưng mà hiện giờ thầy ấy có nhảy xuống sông Hoàng Hà cũng không tránh khỏi có liên quan.
- 再 不 浇水 , 花都 该 蔫 了
- Nếu không tưới nước, hoa sẽ héo hết.
- 黄灿灿 的 菜花
- hoa cải vàng óng
- 像 油菜花 那么 黄
- vàng như màu hoa cải vậy.
- 这 道菜 加 了 花椒
- Món ăn này đã thêm hoa tiêu.
- 厨师 在 菜 上 撒 了 一些 盐 花儿
- Đầu bếp rắc một ít muối hạt lên món ăn.
- 夏日 的 黄昏 人们 都 喜欢 到 这块 草坪 上 乘凉
- Hoàng hôn của mùa hè, mọi người thích tận hưởng sự mát mẻ trên bãi cỏ này.
- 两只 袖子 都 麻花 了
- hai ống tay áo đều sờn cả rồi.
- 我 发誓 那辆 大黄蜂 都 经过 我们 的 车 两次 了
- Tôi thề rằng con ong nghệ đã vượt qua chiếc xe này hai lần rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黄花菜都凉了
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黄花菜都凉了 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm了›
凉›
花›
菜›
都›
黄›