Đọc nhanh: 峰峰矿区 (phong phong khoáng khu). Ý nghĩa là: Quận Fengfengkuang của thành phố Hàm Đan 邯鄲市 | 邯郸市 , Hà Bắc.
✪ Quận Fengfengkuang của thành phố Hàm Đan 邯鄲市 | 邯郸市 , Hà Bắc
Fengfengkuang district of Handan city 邯鄲市|邯郸市 [Hán dān shì], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 峰峰矿区
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 登上 顶峰 , 顿然 觉得 周围 山头 矮了一截
- leo lên đến đỉnh, bỗng nhiên cảm thấy xung quanh đỉnh núi đều thấp
- 山口 , 隘口 两个 山峰 间 的 通路 或者 山脊 上 的 裂口
- Đây là một đoạn mô tả về một hẻm núi hoặc khe nứt trên đỉnh núi giữa hai đỉnh núi Yamaguchi và Aikou.
- 喜峰口 是 著名 的 长城 口
- Hỉ Phong Khẩu là một cửa của Vạn Lý Trường Thành.
- 高峰 直 插 云天
- đỉnh núi cao tận mây xanh
- 高峰 时段 交通 很 拥堵
- Giao thông trong giờ cao điểm rất tắc nghẽn.
- 登上 泰山 顶峰
- leo lên đỉnh núi Thái Sơn
- 峰峦 挺拔
- núi cao thẳng đứng.
- 这 山峰 拔海 一 千米
- ngọn núi này cao hơn mặt biển 1000 mét
- 这个 山峰 的 海拔高度 是 多少 ?
- Độ cao so với mực nước biển của đỉnh núi này là bao nhiêu?
- 群峰 拱抱
- dãy núi bao quanh
- 1980 年 前后 是 太阳活动 的 峰 年
- trước và sau năm 1980 là năm hoạt động đỉnh cao của mặt trời.
- 壁立 的 山峰
- ngọn núi dựng đứng
- 金 矿区 蕴藏 大量 黄金 或 金矿 的 地区
- Khu vực mỏ vàng chứa lượng lớn vàng hoặc quặng vàng.
- 层层叠叠 的 雪峰
- đỉnh núi tuyết trùng trùng điệp điệp
- 飞机 抢撞 山峰
- Máy bay va chạm với núi.
- 浪底 到 浪峰 仅 几厘米 或 几米 高 的 海啸 水浪
- Sóng thần chỉ cao vài cm hoặc vài mét tính từ đáy sóng đến đỉnh sóng
- 巅峰 体能 冠军 来 了
- Những nhà vô địch thể chất đỉnh cao sắp xuất hiện.
- 峰崴 峻峭 立 天地
- Ngọn núi cao vời vợi đứng giữa trời đất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 峰峰矿区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 峰峰矿区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
峰›
矿›