Đọc nhanh: 鱼类养殖用网箱 (ngư loại dưỡng thực dụng võng tương). Ý nghĩa là: Lồng nuôi cá.
Ý nghĩa của 鱼类养殖用网箱 khi là Danh từ
✪ Lồng nuôi cá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼类养殖用网箱
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 利用 近海 养殖 海带
- lợi dụng vùng duyên hải để nuôi trồng rong biển.
- 养殖业
- nghề nuôi trồng thuỷ sản
- 放养 草鱼
- thả nuôi cá trắm cỏ
- 养殖 海带
- nuôi trồng tảo biển
- 我们 可以 养 一盆 薰衣草 用来 驱蚊
- Chúng ta có thể trồng một chậu hoa oải hương để đuổi muỗi.
- 这 将 如果 应用 取决于 您 的 网站 版型
- Điều này sẽ phụ thuộc vào phiên bản trang web của bạn nếu nó được áp dụng.
- 她 带有 钓鱼 用 的 各种 器具
- Cô ấy mang theo tất cả các dụng cụ câu cá.
- 她 用 酒糟 鱼
- Cô ấy dùng rượu nấu cá.
- 他 用 斧头 把 那个 箱子 劈开 了
- Anh ta dùng rìu chẻ đôi cái thùng đó.
- 球拍 用于 各种 运动 的 球拍 , 如 乒乓球 和 网球 的 球拍
- Vợt bóng được sử dụng cho các môn thể thao như bóng bàn và tennis.
- 章鱼 用腕 捕食
- Bạch tuộc dùng xúc tu để bắt mồi.
- 鱼缸 里 是 用 细沙 垫底儿 的
- trong chậu cá lót một ít cát mịn.
- 设备 及 办公用品 被 装箱 运走 了
- Các thiết bị, văn phòng phẩm đã được đóng gói và vận chuyển đi.
- 这 一片 的 鱼 很多 , 半天 就 可以 起网 了
- lượt cá lần này rất nhiều, nửa ngày là có thể kéo lưới lên rồi.
- 渔民 使用 网罗 来 捕鱼
- Ngư dân sử dụng lưới để đánh cá.
- 这 几张 网是 用来 捕鱼 的
- Những lưới này được sử dụng để đánh cá.
- 他 用 网络 住 小鱼
- Anh ấy dùng lưới bọc lấy cá nhỏ.
- 鱼类 有着 独特 繁殖 方式
- Loài cá có cách sinh sản đặc biệt.
- 她 用 网 拿到 了 一条 鱼
- Cô ấy đã bắt được một con cá bằng lưới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鱼类养殖用网箱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鱼类养殖用网箱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm养›
殖›
用›
箱›
类›
网›
鱼›