网织物 wǎng zhīwù

Từ hán việt: 【võng chức vật】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "网织物" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (võng chức vật). Ý nghĩa là: mạng lưới; Lưới mắt cáo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 网织物 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 网织物 khi là Danh từ

mạng lưới; Lưới mắt cáo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网织物

  • - 菱形 língxíng 花纹 huāwén de 织物 zhīwù 一种 yīzhǒng 图案 túàn wèi xiǎo 菱形 língxíng 叠复 diéfù 花型 huāxíng 装饰 zhuāngshì de bái 棉布 miánbù huò 亚麻布 yàmábù

    - Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.

  • - 河网 héwǎng 如织 rúzhī

    - mạng lưới sông ngòi chằng chịt

  • - 棉织物 miánzhīwù

    - hàng dệt bông sợi

  • - 丝织物 sīzhīwù

    - hàng dệt bằng tơ

  • - 毛织物 máozhīwù

    - hàng dệt len

  • - zhī 鱼网 yúwǎng

    - đan lưới đánh cá

  • - 网络 wǎngluò 购物 gòuwù 越来越 yuèláiyuè 普遍 pǔbiàn

    - Mua sắm trực tuyến ngày càng phổ biến.

  • - liú 动物 dòngwù huò 植物 zhíwù 体内 tǐnèi 组织 zǔzhī de 异常 yìcháng xīn 生物 shēngwù 肿瘤 zhǒngliú

    - Uống độc đến tấy mụn đỏ.

  • - 我常 wǒcháng zài 淘宝网 táobǎowǎng shàng 购物 gòuwù

    - Tôi thường mua sắm trên Taobao.

  • - 淘宝网 táobǎowǎng shì 一个 yígè 购物 gòuwù 平台 píngtái

    - Taobao là một nền tảng mua sắm.

  • - 网上 wǎngshàng 购物 gòuwù 非常 fēicháng 便捷 biànjié

    - Mua sắm trực tuyến rất tiện lợi.

  • - 正在 zhèngzài zhī 鱼网 yúwǎng

    - Anh ấy đang đan lưới đánh cá.

  • - 他们 tāmen 可以 kěyǐ zài 网上 wǎngshàng 定购 dìnggòu suǒ 物品 wùpǐn

    - Họ có thể đặt hàng trực tuyến các mặt hàng họ cần.

  • - 送给 sònggěi 一条 yītiáo 编织 biānzhī de 披肩 pījiān zuò 圣诞礼物 shèngdànlǐwù

    - Tôi đã tặng cô ấy một chiếc khăn trùm được dệt bằng tay làm quà Giáng sinh.

  • - 网上 wǎngshàng 购物 gòuwù hěn 方便 fāngbiàn

    - Mua sắm trực tuyến rất tiện lợi.

  • - 网上 wǎngshàng 购物 gòuwù 方便 fāngbiàn le 我们 wǒmen de 生活 shēnghuó

    - Mua sắm trực tuyến đã làm thuận tiện cuộc sống của chúng ta.

  • - 网上 wǎngshàng 购物 gòuwù yǒu 优惠 yōuhuì

    - Mua sắm trực tuyến có mã giảm giá.

  • - 用来 yònglái jiāng 巨型 jùxíng 啮齿动物 nièchǐdòngwù 传到 chuándào 网上 wǎngshàng de 电脑 diànnǎo

    - Mulgrew được sử dụng để tải loài gặm nhấm lớn lên web.

  • - zài 网上 wǎngshàng 购物 gòuwù hěn 方便 fāngbiàn

    - Mua sắm trực tuyến rất tiện lợi.

  • - 他们 tāmen de 主要 zhǔyào 出口 chūkǒu 货物 huòwù shì 纺织品 fǎngzhīpǐn 特别 tèbié shì 丝绸 sīchóu 棉布 miánbù

    - Hàng hóa xuất khẩu chính của họ là sản phẩm dệt may, đặc biệt là lụa và vải bông.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 网织物

Hình ảnh minh họa cho từ 网织物

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 网织物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Chức ,
    • Nét bút:フフ一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMRC (女一口金)
    • Bảng mã:U+7EC7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Võng 网 (+0 nét)
    • Pinyin: Wǎng
    • Âm hán việt: Võng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BKK (月大大)
    • Bảng mã:U+7F51
    • Tần suất sử dụng:Rất cao