魑魅 chīmèi

Từ hán việt: 【si mị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "魑魅" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (si mị). Ý nghĩa là: yêu quái; quỷ sứ; ma quỷ ở trong rừng; đầu trâu mặt ngựa; ma rừng. Ví dụ : - ()。 ma vương quỷ sứ; đồ đầu trâu mặt ngựa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 魑魅 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 魑魅 khi là Danh từ

yêu quái; quỷ sứ; ma quỷ ở trong rừng; đầu trâu mặt ngựa; ma rừng

传说中指山林里能害人的妖怪

Ví dụ:
  • - 魑魅魍魉 chīmèiwǎngliǎng ( zhǐ 各种各样 gèzhǒnggèyàng de 坏人 huàirén )

    - ma vương quỷ sứ; đồ đầu trâu mặt ngựa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魑魅

  • - 拉斐尔 lāfěiěr hěn yǒu 魅力 mèilì

    - Rafael rất hấp dẫn.

  • - 电影 diànyǐng 赋予 fùyǔ le 小说 xiǎoshuō xīn de 魅力 mèilì

    - Phim ảnh gán cho tiểu thuyết sự hấp dẫn mới.

  • - 鬼魅 guǐmèi

    - ma quỷ

  • - 用心 yòngxīn 欣赏 xīnshǎng zhe 音乐 yīnyuè de 魅力 mèilì

    - Anh ấy dùng cả trái tim để thưởng thức sự thu hút của âm nhạc.

  • - 具备 jùbèi 迷人 mírén de 魅力 mèilì

    - Cô ấy có sức hấp dẫn mê hoặc.

  • - 魅人 mèirén

    - quyến rũ

  • - 即便 jíbiàn xiǎng 变得 biànde 魅力四射 mèilìsìshè

    - Ngay cả khi anh ấy đang cố tỏ ra quyến rũ.

  • - 史学 shǐxué 科目 kēmù 充满 chōngmǎn 魅力 mèilì

    - Môn lịch sử đầy sức hấp dẫn.

  • - 魅力 mèilì 不仅仅 bùjǐnjǐn shì 外表 wàibiǎo

    - Sức hút không chỉ là vẻ bề ngoài.

  • - 艺术 yìshù 充满 chōngmǎn 魅力 mèilì

    - Lĩnh vực nghệ thuật đầy sức hấp dẫn.

  • - 木雕 mùdiāo 属于 shǔyú 民间艺术 mínjiānyìshù 有着 yǒuzhe 独特 dútè de 艺术 yìshù 魅力 mèilì

    - chạm khắc gỗ là một nghệ thuật dân gian có sức hấp dẫn nghệ thuật độc đáo.

  • - de 魅力 mèilì 无法 wúfǎ 抵挡 dǐdǎng

    - Anh ta có sức hút không thể cưỡng lại.

  • - 萨满 sàmǎn 法师 fǎshī de 魅力 mèilì 何人 hérén néng dǎng

    - Ai có thể chống lại một pháp sư?

  • - 独特 dútè de 魅力 mèilì

    - Sức hút độc đáo.

  • - de 声音 shēngyīn hěn 性感 xìnggǎn hěn 魅惑 mèihuò

    - Giọng anh rất gợi cảm và quyến rũ.

  • - wèi 文化 wénhuà yǒu 独特 dútè 魅力 mèilì

    - Văn hóa nước Vệ có sức háp dẫn độc đáo.

  • - 魑魅 chīmèi

    - quỷ quái.

  • - 魑魅魍魉 chīmèiwǎngliǎng

    - yêu ma quỷ quái

  • - 魑魅魍魉 chīmèiwǎngliǎng ( zhǐ 各种各样 gèzhǒnggèyàng de 坏人 huàirén )

    - ma vương quỷ sứ; đồ đầu trâu mặt ngựa.

  • - 可能 kěnéng 没有 méiyǒu 奥黛丽 àodàilì · 赫本 hèběn 那么 nàme yǒu 魅力 mèilì dàn 全心全意 quánxīnquányì 支持 zhīchí hǎo de 事业 shìyè

    - Tôi có thể không lôi cuốn như Audrey Hepburn, nhưng tôi luôn ủng hộ những mục đích tốt đẹp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 魑魅

Hình ảnh minh họa cho từ 魑魅

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 魑魅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+5 nét)
    • Pinyin: Mèi
    • Âm hán việt: Mị
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフフ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HIJD (竹戈十木)
    • Bảng mã:U+9B45
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+10 nét)
    • Pinyin: Chī
    • Âm hán việt: Ly , Si
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフフ丶丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HIYUB (竹戈卜山月)
    • Bảng mã:U+9B51
    • Tần suất sử dụng:Thấp