Đọc nhanh: 魑魅 (si mị). Ý nghĩa là: yêu quái; quỷ sứ; ma quỷ ở trong rừng; đầu trâu mặt ngựa; ma rừng. Ví dụ : - 魑魅魍魉(指各种各样的坏人)。 ma vương quỷ sứ; đồ đầu trâu mặt ngựa.
Ý nghĩa của 魑魅 khi là Danh từ
✪ yêu quái; quỷ sứ; ma quỷ ở trong rừng; đầu trâu mặt ngựa; ma rừng
传说中指山林里能害人的妖怪
- 魑魅魍魉 ( 指 各种各样 的 坏人 )
- ma vương quỷ sứ; đồ đầu trâu mặt ngựa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魑魅
- 拉斐尔 很 有 魅力
- Rafael rất hấp dẫn.
- 电影 赋予 了 小说 新 的 魅力
- Phim ảnh gán cho tiểu thuyết sự hấp dẫn mới.
- 鬼魅
- ma quỷ
- 他 用心 地 欣赏 着 音乐 的 魅力
- Anh ấy dùng cả trái tim để thưởng thức sự thu hút của âm nhạc.
- 她 具备 迷人 的 魅力
- Cô ấy có sức hấp dẫn mê hoặc.
- 魅人
- quyến rũ
- 即便 他 想 变得 魅力四射
- Ngay cả khi anh ấy đang cố tỏ ra quyến rũ.
- 史学 科目 充满 魅力
- Môn lịch sử đầy sức hấp dẫn.
- 魅力 不仅仅 是 外表
- Sức hút không chỉ là vẻ bề ngoài.
- 艺术 域 充满 魅力
- Lĩnh vực nghệ thuật đầy sức hấp dẫn.
- 木雕 属于 民间艺术 有着 它 独特 的 艺术 魅力
- chạm khắc gỗ là một nghệ thuật dân gian có sức hấp dẫn nghệ thuật độc đáo.
- 他 的 魅力 无法 抵挡
- Anh ta có sức hút không thể cưỡng lại.
- 萨满 法师 的 魅力 何人 能 挡
- Ai có thể chống lại một pháp sư?
- 独特 的 魅力
- Sức hút độc đáo.
- 他 的 声音 很 性感 , 很 魅惑
- Giọng anh rất gợi cảm và quyến rũ.
- 卫 文化 有 独特 魅力
- Văn hóa nước Vệ có sức háp dẫn độc đáo.
- 魑魅
- quỷ quái.
- 魑魅魍魉
- yêu ma quỷ quái
- 魑魅魍魉 ( 指 各种各样 的 坏人 )
- ma vương quỷ sứ; đồ đầu trâu mặt ngựa.
- 我 可能 没有 奥黛丽 · 赫本 那么 有 魅力 , 但 我 全心全意 支持 好 的 事业
- Tôi có thể không lôi cuốn như Audrey Hepburn, nhưng tôi luôn ủng hộ những mục đích tốt đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 魑魅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 魑魅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm魅›
魑›