Hán tự: 魅
Đọc nhanh: 魅 (mị). Ý nghĩa là: ma quỷ; yêu ma, quyến rũ; mê hoặc; hấp dẫn. Ví dụ : - 魑魅。 quỷ quái.. - 鬼魅 ma quỷ. - 魅惑 Quyến rũ; mê hoặc
Ý nghĩa của 魅 khi là Danh từ
✪ ma quỷ; yêu ma
传说中的鬼怪
- 魑魅
- quỷ quái.
- 鬼魅
- ma quỷ
Ý nghĩa của 魅 khi là Động từ
✪ quyến rũ; mê hoặc; hấp dẫn
诱惑;吸引
- 魅惑
- Quyến rũ; mê hoặc
- 魅人
- quyến rũ
- 她 的 微笑 充满 了 魅力
- Nụ cười của cô ấy đầy sức quyến rũ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魅
- 拉斐尔 很 有 魅力
- Rafael rất hấp dẫn.
- 电影 赋予 了 小说 新 的 魅力
- Phim ảnh gán cho tiểu thuyết sự hấp dẫn mới.
- 鬼魅
- ma quỷ
- 他 用心 地 欣赏 着 音乐 的 魅力
- Anh ấy dùng cả trái tim để thưởng thức sự thu hút của âm nhạc.
- 她 具备 迷人 的 魅力
- Cô ấy có sức hấp dẫn mê hoặc.
- 魅人
- quyến rũ
- 即便 他 想 变得 魅力四射
- Ngay cả khi anh ấy đang cố tỏ ra quyến rũ.
- 史学 科目 充满 魅力
- Môn lịch sử đầy sức hấp dẫn.
- 小姐姐 真有 魅惑 力
- Chị gái thật là có sức quyến rũ.
- 魅力 不仅仅 是 外表
- Sức hút không chỉ là vẻ bề ngoài.
- 艺术 域 充满 魅力
- Lĩnh vực nghệ thuật đầy sức hấp dẫn.
- 木雕 属于 民间艺术 有着 它 独特 的 艺术 魅力
- chạm khắc gỗ là một nghệ thuật dân gian có sức hấp dẫn nghệ thuật độc đáo.
- 他 的 魅力 无法 抵挡
- Anh ta có sức hút không thể cưỡng lại.
- 萨满 法师 的 魅力 何人 能 挡
- Ai có thể chống lại một pháp sư?
- 独特 的 魅力
- Sức hút độc đáo.
- 魅惑
- Quyến rũ; mê hoặc
- 他 的 声音 很 性感 , 很 魅惑
- Giọng anh rất gợi cảm và quyến rũ.
- 卫 文化 有 独特 魅力
- Văn hóa nước Vệ có sức háp dẫn độc đáo.
- 古代 掺曲 充满 魅力
- Điệu sám khúc thời cổ đại đầy sức hấp dẫn.
- 我 可能 没有 奥黛丽 · 赫本 那么 有 魅力 , 但 我 全心全意 支持 好 的 事业
- Tôi có thể không lôi cuốn như Audrey Hepburn, nhưng tôi luôn ủng hộ những mục đích tốt đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 魅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 魅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm魅›