Đọc nhanh: 高下 (cao hạ). Ý nghĩa là: cao thấp; trên dưới; tốt xấu. Ví dụ : - 两个人的技术难分高下。 kỹ thuật của hai người khó phân cao thấp.
Ý nghĩa của 高下 khi là Tính từ
✪ cao thấp; trên dưới; tốt xấu
上下3.;优劣 (用于比较双方的水平)
- 两个 人 的 技术 难分高下
- kỹ thuật của hai người khó phân cao thấp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高下
- 橡胶 在 高温 下会 膨胀
- Cao su sẽ nở ra khi ở nhiệt độ cao.
- 居高临下
- đứng trên cao nhìn xuống.
- 他们 高颧骨 下颌 宽大 塌 鼻梁
- Họ có gò má cao, cằm rộng và mũi tẹt.
- 您 的 棋 实在 高明 , 我 只有 甘拜下风
- nước cờ của anh rất cao siêu, tôi phải chịu thua thôi.
- 气体 在 高温 下 膨胀
- Chất khí giãn nở ở nhiệt độ cao.
- 金属 在 高温 下会 膨胀
- Kim loại sẽ nở ra khi ở nhiệt độ cao.
- 他 自称 是 天下第一 高手
- Anh ấy tự xưng là đại cao thủ số một thiên hạ.
- 他 高兴 地 走 着 , 脚底 下 轻飘飘 的
- anh ấy vui vẻ bước đi, gót chân nhẹ như không.
- 公司 下定 目标 提高 销售额
- Công ty đặt mục tiêu tăng doanh số bán hàng.
- 这位 老师 给 他 的 学生 们 定下 高标准
- Giáo viên này đặt ra tiêu chuẩn cao cho học sinh của mình.
- 高压 下 干冰 会 溶化
- Dưới áp suất cao, khối lượng băng khô sẽ tan chảy.
- 他 的 棋下 得 很 高明 , 在 全校 是 独一无二 的
- anh ấy đánh cờ rất giỏi, có một không hai trên toàn trường.
- 下象棋 可以 提高 智力
- Chơi cờ tướng có thể nâng cao trí tuệ.
- 孩子 成绩 优异 , 全家 上上下下 都 很 高兴
- thành tích của con cái rất tốt, cả nhà trên dưới đều rất vui mừng.
- 下棋 的 高手
- cao thủ chơi cờ
- 上下班 高峰 时间 路上 拥挤
- Đường phố kẹt xe vào những giờ cao điểm
- 水在 高温 下 蒸发
- Nước bốc hơi dưới nhiệt độ cao.
- 雪下 得 很大 , 高速公路 上 车祸 激增
- tuyết rơi dày đặc và số vụ tai nạn ô tô trên đường cao tốc tăng đột biến.
- 上下班 高峰期 交通 非常 拥挤
- Giao thông rất ùn tắc trong giờ cao điểm.
- 和 开膛手 杰克 一较高下
- Chiến đấu với Jack the ripper.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高下
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高下 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
高›