Đọc nhanh: 胡志明市经济大学 (hồ chí minh thị kinh tế đại học). Ý nghĩa là: Đại học Kinh tế thành phố Hồ Chí Minh.
✪ Đại học Kinh tế thành phố Hồ Chí Minh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胡志明市经济大学
- 笃志 经学
- chuyên về kinh học.
- 我 在 越南 , 胡志明市
- Tôi ở thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
- 他学 的 是 经济学
- Anh ấy học kinh tế học.
- 在 经济学 里 有 种概念 被 称之为 地位 商品
- Có một khái niệm kinh tế được gọi là hàng hóa vị trí
- 学习 先进经验 , 对于 改进 工作 , 大有裨益
- học tập kinh nghiệm tiên tiến, có lợi rất nhiều cho việc cải tiến công việc.
- 我刚 和 瓦 胡 州立大学 通过 电话
- Tôi vừa nói chuyện với Đại học Bang Oahu.
- 沿海 城市 的 经济 很 发达
- Kinh tế của thành phố ven biển rất phát triển.
- 大 的 侄子 已经 上 大学 了
- Cháu trai lớn đã vào đại học.
- 参加 神经 生物学 大会 吗
- Tại một hội nghị sinh học thần kinh?
- 胡志明市 属于 越南 南部
- thành phố Hồ Chí Minh nằm ở miền Nam Việt Nam.
- 明天 我要 去 胡志明市 出差
- ngày mai tôi sẽ đi công tác ở Thành phố Hồ Chí Minh.
- 西贡 现在 叫 胡志明市
- Sài Gòn hiện nay được gọi là thành phố Hồ Chí Minh.
- 胡志明市 在于 越南 南部
- thành phố Hồ Chí Minh nằm ở miền Nam Việt Nam.
- 我 周一 去 胡志明市 出差
- Thứ hai tôi đi thành phố Hồ Chí Minh công tác.
- 越捷 航空 开通 胡志明市 至 韩国 釜山 新 航线
- Vietjet khai trương đường bay Thành phố Hồ Chí Minh-Busan
- 胡志明 是 越南 的 伟大领袖
- Hồ Chí Minh là vị lãnh tụ vĩ đại của Việt Nam.
- 胡志明 是 越南 民族 的 伟大领袖
- Bác Hồ là vị lãnh tụ vĩ đại của dân tộc Việt Nam.
- 我 坐飞机 去 胡志明市
- Tôi ngồi máy bay đến Thành phố Hồ Chí Minh.
- 在 胡志明市 什么 是 最 好吃 的 东西 ?
- những món ăn ngon nhất ở thành phố Hồ Chí Minh là gì?
- 你 想 去 胡志明市 旅游 还是 河内 旅游
- bạn muốn đi du lịch đến thành phố Hồ Chí Minh hay Hà Nội?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胡志明市经济大学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胡志明市经济大学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
学›
市›
志›
明›
济›
经›
胡›