Hán tự: 饰
Đọc nhanh: 饰 (sức). Ý nghĩa là: che đậy; che lấp; phủ lên; khỏa lấp; giả vờ, trang trí; tô điểm; đánh bóng; trang hoàng, đóng vai; sắm vai. Ví dụ : - 用谎言饰真相。 Dùng dối trá che đậy chân lý.. - 饰不住那错误。 Không che đậy được lỗi đó.. - 设法饰其缺点。 Tìm cách che đậy khuyết điểm của nó.
Ý nghĩa của 饰 khi là Động từ
✪ che đậy; che lấp; phủ lên; khỏa lấp; giả vờ
覆盖; 掩盖
- 用 谎言 饰 真相
- Dùng dối trá che đậy chân lý.
- 饰 不住 那 错误
- Không che đậy được lỗi đó.
- 设法 饰 其 缺点
- Tìm cách che đậy khuyết điểm của nó.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ trang trí; tô điểm; đánh bóng; trang hoàng
装饰
- 喜欢 饰 自身
- Thích đánh bóng bản thân.
- 简单 饰 一下
- Trang trí đơn giản một chút.
- 用心 饰 外表
- Dùng tâm đánh bóng ngoại hình.
- 用 花饰 房间
- Dùng hoa trang trí phòng.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ đóng vai; sắm vai
扮演
- 他饰 这个 角色
- Anh ấy đóng vai này.
- 她 成功 饰 反派
- Cô ấy thành công đóng vai phản diện.
Ý nghĩa của 饰 khi là Danh từ
✪ đồ trang sức; vật trang sức; đồ trang trí
装饰品
- 这些 都 是 好饰
- Những cái này đều là đồ trang sức tốt.
- 挑选 好看 的 饰
- Chọn đồ trang sức đẹp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饰
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 衣饰 浮艳
- quần áo trang sức loè loẹt
- 服饰 华丽
- ăn mặc lộng lẫy.
- 他 为 妻子 买 了 个 胜饰
- Anh ấy mua cho vợ một chiếc khăn.
- 箱子 里面 是 珍贵 首饰
- Bên trong hộp là đồ trang sức quý giá.
- 他 装作 若无其事 藉以 掩饰 内心 的 不安
- Anh ta giả vờ như không có gì xảy ra, để che giấu sự bất an trong lòng.
- 她 佩戴 的 琪 饰 非常 漂亮
- Bộ trang sức ngọc cô ấy đeo rất xinh đẹp.
- 金胎 首饰 是 高档 品
- Đồ trang sức từ phôi vàng là hàng cao cấp.
- 装饰品
- đồ trang sức
- 门窗 油饰 一新
- quét sơn trang trí cửa sổ.
- 服饰 淡雅
- ăn mặc trang nhã.
- 涂饰 木器
- sơn đồ gỗ
- 我们 不买 昂贵 的 首饰
- Chúng tôi không mua những món đồ trang sức đắt đỏ.
- 服饰 高贵
- phục sức cao sang; ăn mặt sang trọng.
- 开金 首饰
- đồ trang sức trên đầu bằng vàng.
- 妆饰 俏丽
- trang sức xinh đẹp
- 精心 雕饰
- hoa văn trang trí công phu.
- 粉饰门面
- trang hoàng cửa hàng.
- 粗心 妆饰
- trang điểm không cẩn thận
- 她 把 自己 装饰 得 很漂亮
- Cô ấy trang điểm cho mình thật đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 饰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 饰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm饰›