飞扬跋扈 fēiyángbáhù

Từ hán việt: 【phi dương bạt hỗ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "飞扬跋扈" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phi dương bạt hỗ). Ý nghĩa là: ngang ngược; ngông nghênh; ngông cuồng; làm mưa làm gió (ỷ thế mạnh không coi ai ra gì). Ví dụ : - không thể nghênh ngang hống hách được cả đời

Xem ý nghĩa và ví dụ của 飞扬跋扈 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 飞扬跋扈 khi là Thành ngữ

ngang ngược; ngông nghênh; ngông cuồng; làm mưa làm gió (ỷ thế mạnh không coi ai ra gì)

骄横放肆

Ví dụ:
  • - 飞扬跋扈 fēiyángbáhù 不可一世 bùkěyīshì

    - không thể nghênh ngang hống hách được cả đời

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞扬跋扈

  • - 飞机 fēijī 起飞 qǐfēi le

    - Máy bay cất cánh rồi.

  • - 飞机 fēijī 顶风 dǐngfēng 起飞 qǐfēi

    - Máy bay cất cánh ngược gió.

  • - 飞机 fēijī cóng 云端 yúnduān 飞来 fēilái

    - máy bay từ trong mây bay ra.

  • - 飞机 fēijī 已经 yǐjīng 起飞 qǐfēi le

    - Máy bay đã cất cánh rồi.

  • - 飞机 fēijī yào 起飞 qǐfēi le

    - Máy bay sắp cất cánh rồi.

  • - 飞机 fēijī 贴着 tiēzhe 海面 hǎimiàn 飞行 fēixíng

    - Máy bay bay sát mặt biển.

  • - 飞机 fēijī 飞过 fēiguò le 大气层 dàqìcéng

    - Máy bay bay qua tầng khí quyển.

  • - 架飞机 jiàfēijī 飞得 fēidé hěn gāo

    - Chiếc máy bay đó bay rất cao.

  • - 尘土飞扬 chéntǔfēiyáng

    - bụi đất cuốn lên

  • - 彩旗 cǎiqí 飞扬 fēiyáng

    - cờ tung bay; cờ bay phấp phới.

  • - 神采飞扬 shéncǎifēiyáng

    - vẻ mặt phấn khởi

  • - 飞扬跋扈 fēiyángbáhù

    - hống hách; coi trời bằng vung

  • - 专横跋扈 zhuānhèngbáhù

    - ngang ngược lộng hành

  • - 飞扬跋扈 fēiyángbáhù 不可一世 bùkěyīshì

    - không thể nghênh ngang hống hách được cả đời

  • - 风筝 fēngzhēng zài 空中 kōngzhōng 翩翩 piānpiān 飞扬 fēiyáng

    - Diều nhẹ nhàng bay trên không trung.

  • - 洒水车 sǎshuǐchē jiāng 水洒 shuǐsǎ zài 路上 lùshàng 以不使 yǐbùshǐ 尘土飞扬 chéntǔfēiyáng

    - xe rửa đường phun nước xuống mặt đường để bụi không bay.

  • - 扫地 sǎodì shí 一点 yìdiǎn shuǐ 免得 miǎnde 尘土飞扬 chéntǔfēiyáng

    - lúc quét sân, vẩy một ít nước để tránh bụi.

  • - 沙土 shātǔ bèi 风吹 fēngchuī 四处 sìchù 飞扬 fēiyáng

    - Cát bị gió thổi bay tứ phía.

  • - 泥土 nítǔ bèi 风吹 fēngchuī 四处 sìchù 飞扬 fēiyáng

    - Đất bị gió thổi bay tứ tung.

  • - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 赞扬 zànyáng hǎo 行为 xíngwéi

    - Chúng ta nên biểu dương hành vi tốt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 飞扬跋扈

Hình ảnh minh họa cho từ 飞扬跋扈

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 飞扬跋扈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hỗ
    • Nét bút:丶フ一ノ丨フ一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HSRAU (竹尸口日山)
    • Bảng mã:U+6248
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:一丨一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QNSH (手弓尸竹)
    • Bảng mã:U+626C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Túc 足 (+5 nét)
    • Pinyin: Bá , Bèi
    • Âm hán việt: Bạt
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMIKK (口一戈大大)
    • Bảng mã:U+8DCB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), phi 飛 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi
    • Âm hán việt: Phi
    • Nét bút:フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NO (弓人)
    • Bảng mã:U+98DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao