Đọc nhanh: 飞鱼 (phi ngư). Ý nghĩa là: cá chuồn; cá bay, cá chai; chuồn. Ví dụ : - 鸢飞鱼跃。 diều bay cá nhảy
Ý nghĩa của 飞鱼 khi là Danh từ
✪ cá chuồn; cá bay
鱼,身体长筒形,胸鳍特别发达,像翅膀,能跃出水面在空中滑翔产于温带和亚热带海中,中国黄海、东海和南海都有
- 鸢飞鱼跃
- diều bay cá nhảy
✪ cá chai; chuồn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞鱼
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 飞机 尾巴
- đuôi máy bay
- 伯父 爱 钓鱼
- Bác thích câu cá.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 飞机 起飞 了
- Máy bay cất cánh rồi.
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 纷飞
- bay loạn xạ
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
- 飞机 已经 起飞 了
- Máy bay đã cất cánh rồi.
- 飞机 飞 上天 了
- Máy bay bay lên bầu trời.
- 飞机 要 起飞 了
- Máy bay sắp cất cánh rồi.
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 那 架飞机 飞得 很 高
- Chiếc máy bay đó bay rất cao.
- 飞行员 精准 控 飞机
- Phi công điều khiển máy bay một cách chính xác.
- 小明 拽 飞 了 纸飞机
- Tiểu Minh ném bay máy bay giấy.
- 飞蛾 大多 在 晚上 飞
- Bướm đêm chủ yếu bay vào ban đêm.
- 花园里 蜜蜂 飞来飞去
- Ong bay tới bay lui trong vườn hoa.
- 鸢飞鱼跃
- diều bay cá nhảy
- 我 妈妈 做 了 一道 鱼
- Mẹ tôi đã làm một món cá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 飞鱼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 飞鱼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm飞›
鱼›