跋扈 báhù

Từ hán việt: 【bạt hỗ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "跋扈" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bạt hỗ). Ý nghĩa là: ngang ngược; tàn ác; độc đoán; hống hách (hung bạo, không cần biết đến lý lẽ, chuyên chỉ những kẻ ngang ngược chuyên dùng bạo lực, dối trên nạt dưới). . Ví dụ : - hống hách; coi trời bằng vung. - không thể nghênh ngang hống hách được cả đời

Xem ý nghĩa và ví dụ của 跋扈 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 跋扈 khi là Tính từ

ngang ngược; tàn ác; độc đoán; hống hách (hung bạo, không cần biết đến lý lẽ, chuyên chỉ những kẻ ngang ngược chuyên dùng bạo lực, dối trên nạt dưới). 凶暴,不讲道理,侧重指专横暴戾,欺上压下

凶暴, 不讲道理, 侧重指专横暴戾, 欺上压下

Ví dụ:
  • - 飞扬跋扈 fēiyángbáhù

    - hống hách; coi trời bằng vung

  • - 飞扬跋扈 fēiyángbáhù 不可一世 bùkěyīshì

    - không thể nghênh ngang hống hách được cả đời

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跋扈

  • - 飞扬跋扈 fēiyángbáhù

    - hống hách; coi trời bằng vung

  • - 跋山涉水 báshānshèshuǐ

    - trèo non lội suối; vượt suối băng ngàn

  • - 跋山涉水 báshānshèshuǐ

    - Trèo đèo lội suối.

  • - 跋语 báyǔ

    - lời bạt

  • - 序跋 xùbá

    - lời tựa và lời bạt

  • - 题跋 tíbá

    - viết lời bạt

  • - 专横跋扈 zhuānhèngbáhù

    - ngang ngược lộng hành

  • - 长途跋涉 chángtúbáshè

    - lặn lội đường xa

  • - 为了 wèile 求学 qiúxué 经历 jīnglì le 长途跋涉 chángtúbáshè

    - Để theo đuổi việc học, anh ấy đã không ngại đường xa.

  • - 飞扬跋扈 fēiyángbáhù 不可一世 bùkěyīshì

    - không thể nghênh ngang hống hách được cả đời

  • - 跋前 báqián 疐后 zhìhòu ( 进退两难 jìntuìliǎngnán )

    - tiến thoái lưỡng nan

  • - 《 农村调查 nóngcūndiàochá de 序言 xùyán

    - lời tựa và lời bạt của tập "Điều tra nông thôn"

  • - 他们 tāmen 为了 wèile 见面 jiànmiàn 长途跋涉 chángtúbáshè

    - Để gặp nhau, họ không quản đường sá xa xôi.

  • - dàn 知道 zhīdào zhèng 跋山涉水 báshānshèshuǐ 为了 wèile 朋友 péngyou de 相逢 xiāngféng

    - Nhưng tôi biết, tôi đang trèo đèo lội suối để gặp gỡ người bạn của mình

  • - 扈从 hùcóng

    - tuỳ tùng

  • - 随驾 suíjià 扈从 hùcóng

    - hộ giá

  • - 扈从 hùcóng 大帅 dàshuài 西征 xīzhēng

    - hộ tống đại soái tây chinh.

  • Xem thêm 12 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 跋扈

Hình ảnh minh họa cho từ 跋扈

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 跋扈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hỗ
    • Nét bút:丶フ一ノ丨フ一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HSRAU (竹尸口日山)
    • Bảng mã:U+6248
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Túc 足 (+5 nét)
    • Pinyin: Bá , Bèi
    • Âm hán việt: Bạt
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMIKK (口一戈大大)
    • Bảng mã:U+8DCB
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa