Đọc nhanh: 风流人物 (phong lưu nhân vật). Ý nghĩa là: người phong lưu. Ví dụ : - 数风流人物,还看今朝。 được coi là nhân vật phong lưu, hãy xem lại hiện tại.
Ý nghĩa của 风流人物 khi là Thành ngữ
✪ người phong lưu
原义是指很有才学而又洒脱不拘的才子,今义是指英俊杰出对一个时代有影响有贡献的人物
- 数 风流人物 , 还 看 今朝
- được coi là nhân vật phong lưu, hãy xem lại hiện tại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风流人物
- 老人 看见 别人 浪费 财物 , 就 没有 好气儿
- ông cụ không vui lòng khi thấy người ta lãng phí của cải..
- 她 的 风情 令人 赞叹
- Thần thái của cô ấy khiến người ta khen ngợi.
- 这些 大学生 风华正茂 , 令人 心爱
- Những bạn sinh viên đại học này đang ở thời kỳ hào hoa phong nhã, làm người khác quý mến.
- 爱惜 人力物力
- quý trọng sức người sức của.
- 别 让 爱 你 的 人 流泪
- Đừng làm người thương bạn rơi nước mắt.
- 漫画 里 的 人物 都 很 可爱
- Các nhân vật trong truyện tranh đều rất dễ thương.
- 福尔摩斯 的 原型 人物
- Nguồn cảm hứng cuộc sống thực cho Sherlock Holmes.
- 爱惜 人力物力 , 避免 滥用 和 浪费
- quý trọng nhân lực vật lực, tránh lạm dụng và lãng phí.
- 曷 物能 令人 安心 ?
- Cái gì có thể khiến người an tâm?
- 他 对 韩国 的 风土人情 有 一定 的 了解
- anh ấy có sự hiểu biết nhất định về phong tục, tập quán của Hàn Quốc.
- 你 曾经 也 是 风流倜傥 的 风云人物
- Bạn đã từng là một người đàn ông phong lưu và có sức ảnh hưởng lớn.
- 图片 作为 时代 杂志 年度 风云人物 自己
- Hãy tưởng tượng bạn là nhân vật của năm của tạp chí Time.
- 我 绝对 不是 高中 校园 里 的 风云人物
- Tôi chắc chắn không phải là một người nổi tiếng ở trường trung học.
- 此地 景物 别有风味 , 引人入胜
- cảnh vật nơi đây rất đặc sắc, cực kỳ hấp dẫn.
- 唱 流行歌曲 的 歌星 什 麽 时候 都 是 新闻人物
- Ca sĩ hát nhạc pop luôn là nhân vật nổi tiếng trong tin tức bất kể thời gian nào.
- 这位 是 我 的 学友 当年 可是 学校 的 风云人物
- Đây là bạn cùng trường của tôi, một nhân vật nổi tiếng ở trường hồi đó.
- 他 的 风流 故事 人人皆知
- Câu chuyện phóng đãng của anh ấy ai cũng biết.
- 数 风流人物 , 还 看 今朝
- được coi là nhân vật phong lưu, hãy xem lại hiện tại.
- 诸多 名人 、 大家 常以 质衣 沽酒 , 算为 风流 雅事 写人 诗词
- Nhiều người nổi tiếng và mọi người thường sử dụng quần áo chất lượng để bán rượu, được coi như một văn thơ lãng mạn và tao nhã.
- 他 是 属于 新派 一流 人物
- nó thuộc phái tân thời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 风流人物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 风流人物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
流›
物›
风›