Đọc nhanh: 领工 (lĩnh công). Ý nghĩa là: người cai, người giám sát, làm việc như một quản đốc. Ví dụ : - 凡连续3个月未领工资的职工可享受生活补贴 Người lao động không nhận lương trong 3 tháng liên tục được hưởng trợ cấp sinh hoạt
✪ người cai
foreman
- 凡 连续 3 个 月 未领 工资 的 职工 可 享受 生活 补贴
- Người lao động không nhận lương trong 3 tháng liên tục được hưởng trợ cấp sinh hoạt
✪ người giám sát
supervisor
✪ làm việc như một quản đốc
to work as a foreman
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 领工
- 团队 的 领导 负责 安排 工作
- Lãnh đạo của đội phụ trách sắp xếp công việc.
- 领导 向 工人 表示慰问
- Lãnh đạo ngỏ lời thăm hỏi đến công nhân.
- 他 今天 去 领 工资
- Anh ấy đi nhận lương hôm nay.
- 他 掌握 工作 要领
- Anh ấy nắm được nội dung chính của công việc.
- 领导班子 走马换将 后 , 工作 有 了 起色
- sau khi thay đổi ê kíp lãnh đạo, công việc có tiến triển.
- 领导 引导 员工 提高 技能
- Lãnh đạo chỉ bảo nhân viên nâng cao kỹ năng.
- 领导 正在 视察 工厂
- Lãnh đạo đang thị sát nhà máy.
- 人工智能 是 一个 新兴 的 领域
- Trí tuệ nhân tạo là một lĩnh vực mới mẻ.
- 凡 连续 3 个 月 未领 工资 的 职工 可 享受 生活 补贴
- Người lao động không nhận lương trong 3 tháng liên tục được hưởng trợ cấp sinh hoạt
- 未经 领导 批准 , 不得 动工
- Chưa được lãnh đạo phê duyệt, không được phép bắt đầu công việc.
- 领导 工作 得 两手抓
- làm công tác lãnh đạo phải có biện pháp nắm bắt vấn đề.
- 领导 对 工作 的 要求 很峻
- Lãnh đạo có yêu cầu rất nghiêm khắc về công việc.
- 领导 要求 员工 端正 作风
- Lãnh đạo yêu cầu nhân viên chỉnh đốn tác phong.
- 这项 工作 需要 领导 的 批准
- Công việc này cần sự phê duyệt của lãnh đạo.
- 工会 领袖 号召 抗议 那天 全体 会员 积极 参加
- Lãnh đạo công đoàn kêu gọi tất cả các thành viên tích cực tham gia cuộc biểu tình vào ngày đó.
- 明天 中午 市 领导 回来 检查 工作
- Trưa mai lãnh đạo thành phố sẽ về kiểm tra công việc.
- 工党 领导人 更换 後 全党 时来运转
- Sau khi thay đổi lãnh đạo của Đảng Lao động, toàn đảng đã bắt đầu hoạt động trơn tru.
- 厂里 停工待料 , 领导 都 忙 着 找辙 呢
- nhà máy đang ngừng việc đợi nguyên liệu, cấp lãnh đạo đang bận nghĩ cách.
- 企业 的 领导 身临 前线 , 跟 工人 群众 打成一片
- lãnh đạo xí nghiệp tham gia vào tuyến trước, cùng với quần chúng công nhân kết thành một khối.
- 他 带领 员工 克服困难
- Anh ấy dẫn dắt nhân viên vượt qua khó khăn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 领工
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 领工 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm工›
领›