Đọc nhanh: 顽抗 (ngoan kháng). Ý nghĩa là: ngoan cố chống lại (quân địch). Ví dụ : - 负隅顽抗。 dựa vào nơi hiểm yếu ngoan cố chống lại.. - 凭险顽抗。 dựa vào thế hiểm để chống cự.
Ý nghĩa của 顽抗 khi là Động từ
✪ ngoan cố chống lại (quân địch)
(敌人) 顽强抗拒
- 负隅顽抗
- dựa vào nơi hiểm yếu ngoan cố chống lại.
- 凭险 顽抗
- dựa vào thế hiểm để chống cự.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顽抗
- 顽疾 难以 断根
- bệnh nan y rất khó trị tận gốc.
- 抑制 癌细胞 , 有效 防癌 抗癌
- Ức chế tế bào ung thư, ngăn ngừa ung thư hiệu quả
- 癌症 是 一种 顽症
- Ung thư là một căn bệnh khó chữa.
- 它 可以 抵抗 衰老 , 抵抗 细菌 , 降血脂 , 抗癌 , 防藕齿 功效
- Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。
- 反抗 精神
- tinh thần phản kháng
- 顽固 守旧
- ngoan cố thủ cựu.
- 安非他明 抗抑郁 药
- Với một amphetamine dược phẩm?
- 大力 培育 抗 病虫害 的 小麦 良种
- ra sức bồi dưỡng những giống lúa mì tốt chống được sâu bệnh
- 挺身 反抗
- đứng ra chống lại
- 解放军 叔叔 不顾 个人 安危 , 冲 在 抗灭 抢险 第一线
- Chú bộ đội giải phóng nhân dân đã bất chấp an nguy cá nhân xông lên tuyến đầu chống phá, cứu nguy.
- 武装 对抗
- vũ trang chống đối
- 抗战 初期
- thời kỳ đầu của cuộc kháng chiến.
- 学生 要 学会 抗压
- Học sinh cần phải học cách chống lại áp lực.
- 单克隆 抗体 试验
- Thử nghiệm kháng thể đơn dòng.
- 凭险 顽抗
- dựa vào thế hiểm để chống cự.
- 负隅顽抗
- dựa vào nơi hiểm yếu ngoan cố chống lại.
- 负隅顽抗
- dựa vào địa thế hiểm trở ngoan cố chống lại.
- 他们 顽强 地 抵抗 敌人
- Họ kiên cường chống lại kẻ thù.
- 尽管 敌人 负隅顽抗 还是 被 我们 彻底 打败 了
- Bất chấp sự chống trả ngoan cố của địch, cũng bị chúng ta đánh bại hoàn toàn.
- 学生 走上 街头 抗议 这项 决定
- Sinh viên đã xuống đường phản đối quyết định này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 顽抗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 顽抗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm抗›
顽›