Đọc nhanh: 韵味 (vận vị). Ý nghĩa là: ý nhị; hàm súc; ý vị, thú vị. Ví dụ : - 他的唱腔很有韵味。 giọng hát của anh ấy rất thi vị.. - 这首诗韵味很浓。 bài thơ này rất thú vị
Ý nghĩa của 韵味 khi là Danh từ
✪ ý nhị; hàm súc; ý vị
声韵所体现的意味
- 他 的 唱腔 很 有 韵味
- giọng hát của anh ấy rất thi vị.
✪ thú vị
情趣;趣味
- 这首 诗 韵味 很浓
- bài thơ này rất thú vị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韵味
- 妹妹 喜欢 草莓 味 的 牙膏
- Em gái thích kem đánh răng vị dâu tây.
- 香味 弥漫着 整个 房子
- Mùi hương bao phủ khắp ngôi nhà.
- 这味丹能 治病
- Loại thuốc này có thể chữa bệnh.
- 此种 茶 淡而无味 呀
- Loại trà này nhạt không có mùi vị gì cả.
- 这儿 汤底 味道 不错呀
- Nước lèo ở đây ngon
- 他 在 野外 猎获 了 一些 野味
- Anh ấy săn được một ít thịt thú rừng.
- 我们 不 应该 一味 抱怨
- Chúng ta không nên một mực phàn nàn.
- 无声无臭 ( 没有 声音 , 没有 气味 , 比喻 人 没有 名声 )
- vô thanh vô khứu; người không có danh tiếng
- 我 是 说 我 的 品味 由 伦敦 劳埃德 社 担保
- Quan điểm của tôi là vòm miệng của tôi được bảo hiểm bởi Lloyd's of London
- 这个 菜 的 味道 酸酸的
- Vị của món ăn này chua chua.
- 这个 菜 有 一种 酸酸的 味道
- Món ăn này có mùi vị chua chua.
- 古塔 古树 相互 映衬 , 平添 了 古朴 的 韵味
- cổ tháp cổ thụ tôn vẻ đẹp cho nhau, tăng thêm thú vị cho phong cảnh cổ xưa.
- 这首 诗 有 韵味
- Bài thơ này có ý vị.
- 他 的 唱腔 很 有 韵味
- giọng hát của anh ấy rất thi vị.
- 戏曲 的 唱腔 有 独特 的 韵味
- Giọng hát trong hí khúc có phong cách rất độc đáo.
- 这首 诗 韵味 很浓
- bài thơ này rất thú vị
- 诗歌 体裁 富有 韵味
- Thể tài thơ ca giàu sức hấp dẫn .
- 她 咀嚼 那首 诗 的 韵味
- Cô ấy suy ngẫm về sự tinh tế của bài thơ.
- 这首 经典音乐 特有 的 韵味 让 人们 深深 陶醉 了
- Sự quyến rũ độc đáo của âm nhạc cổ điển này khiến mọi người say đắm.
- 这个 菜 的 味道 很 好
- Mùi vị của món ăn này rất ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 韵味
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 韵味 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm味›
韵›