Đọc nhanh: 调音台 (điệu âm thai). Ý nghĩa là: Bàn hòa âm.
Ý nghĩa của 调音台 khi là Danh từ
✪ Bàn hòa âm
调音台 (Mixer) 又称调音控制台,它将多路输入信号进行放大、混合、分配、音质修饰和音响效果加工,之后再通过母线 (Master) 输出。调音台是现代电台广播、舞台扩音、音响节目制作等系统中进行播送和录制节目的重要设备。调音台按信号处理方式可分为模拟式调音台和数字式调音台。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调音台
- 播音 机 的 音量 调高 了
- Âm lượng của máy phát thanh đã được tăng lên.
- 舞台 音效 很棒
- Hiệu ứng âm thanh sân khấu rất tuyệt.
- 电台 放送 音乐
- điện đài vô tuyến phát âm nhạc.
- 把 手机 调 成 静音
- Để điện thoại về chế độ im lặng.
- 调节 音量 避免 嘈杂
- Điều chỉnh âm lượng tránh gây ồn ào.
- 上班 不 瞌睡 手机 调 静音
- Đừng ngủ gật nơi làm việc và phải nhớ tắt chuông điện thoại.
- 这 首歌 有 很 高 的 音调
- Bài hát này có âm điệu rất cao.
- 电视 自动 地 调节 音量
- Ti vi tự động điều chỉnh âm lượng.
- 在 本店 购买 收录机 一台 , 附送 录音带 两盒
- mua một máy thu băng ở cửa hàng này được tặng thêm hai hộp băng.
- 电台 转播 了 音乐会
- Đài phát thanh đã phát lại buổi hòa nhạc.
- 在 音乐家 的 脑海 里 , 一组 稍纵即逝 的 音符 逐渐 形成 一个 曲调
- Trong tâm trí của nhạc sĩ, một nhóm hợp âm thoáng qua dần thành một giai điệu.
- 音乐会 将 通过 电视 和 电台 现场直播
- Buổi hòa nhạc sẽ được truyền hình trực tiếp trên truyền hình và đài phát thanh.
- 这台 小 空调 一点 也 不 凉快
- Cái điều hòa nhỏ này không mát chút nào.
- 这台 收音机 非常 耐用
- Chiếc radio này rất bền.
- 他 在 台上 唱歌 跑调 , 太 丢人 啦 !
- Anh ấy trên sân khấu hát lạc cả tông, thật quá xấu hổ!
- 平台 的 高度 可以 调整
- Chiều cao của giàn giáo có thể điều chỉnh.
- 我 想 买 这台 收音机
- Tôi muốn mua chiếc radio này.
- 用 零件 攒成 一台 收音机
- Dùng các linh kiện lắp thành máy thu thanh.
- 这是 一台 很大 的 空调
- Đây là một chiếc điều hòa rất to.
- 这首 音乐 听 起来 很 单调
- Bản nhạc này nghe rất đơn điệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 调音台
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 调音台 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm台›
调›
音›