Đọc nhanh: 调音栓 (điệu âm xuyên). Ý nghĩa là: Khóa điều chỉnh dây.
Ý nghĩa của 调音栓 khi là Danh từ
✪ Khóa điều chỉnh dây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调音栓
- 他 把 声音 拉长 了
- Anh ấy đã kéo dài âm thanh.
- 他 拿腔拿调 地 说话
- Ông ta nói chuyện một cách làm bộ làm tịch.
- 奶奶 请 了 一个 观音像
- Bà thỉnh một tượng Quan Âm.
- 闹 得 调皮
- Nô đùa nghịch ngợm.
- 调皮 的 念头
- Ý nghĩ tinh nghịch.
- 肺栓塞 高风险
- Nguy cơ thuyên tắc phổi cao.
- 络穴 阻塞 要 调理
- Kinh lạc bị tắc nghẽn cần điều chỉnh.
- 播音 机 的 音量 调高 了
- Âm lượng của máy phát thanh đã được tăng lên.
- 把 手机 调 成 静音
- Để điện thoại về chế độ im lặng.
- 调节 音量 避免 嘈杂
- Điều chỉnh âm lượng tránh gây ồn ào.
- 上班 不 瞌睡 手机 调 静音
- Đừng ngủ gật nơi làm việc và phải nhớ tắt chuông điện thoại.
- 这 首歌 有 很 高 的 音调
- Bài hát này có âm điệu rất cao.
- 电视 自动 地 调节 音量
- Ti vi tự động điều chỉnh âm lượng.
- 在 音乐家 的 脑海 里 , 一组 稍纵即逝 的 音符 逐渐 形成 一个 曲调
- Trong tâm trí của nhạc sĩ, một nhóm hợp âm thoáng qua dần thành một giai điệu.
- 这首 音乐 听 起来 很 单调
- Bản nhạc này nghe rất đơn điệu.
- 联键 音栓 连接 两个 风琴 键盘 使 之 能够 同时 演奏 的 装置
- Thiết bị liên kết phím nhạc giữa hai bàn phím đàn accordion để có thể chơi đồng thời.
- 这个 字读 去 声音 调
- Từ này được phát âm theo thanh tư.
- 这首 诗读 起来 音调 铿锵
- bài thơ này đọc lên nghe vang vang.
- 这首 属 B 调 的 音乐
- Bản nhạc này thuộc điệu B.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 调音栓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 调音栓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm栓›
调›
音›