修边机 xiū biān jī

Từ hán việt: 【tu biên cơ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "修边机" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tu biên cơ). Ý nghĩa là: Máy xén biên.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 修边机 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 修边机 khi là Danh từ

Máy xén biên

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修边机

  • - 压路机 yālùjī shì 用来 yònglái 修筑道路 xiūzhùdàolù de

    - Máy ủi được sử dụng để xây dựng đường.

  • - 这位 zhèwèi 汉子 hànzi huì 修理 xiūlǐ 机器 jīqì

    - Người đàn ông này biết sửa máy móc.

  • - 许多 xǔduō 公社 gōngshè dōu 创办 chuàngbàn le 农机 nóngjī 修造厂 xiūzàochǎng

    - nhiều công xã đã bắt đầu lập ra xưởng sửa chữa và chế tạo máy nông nghiệp.

  • - 修筑 xiūzhù 机场 jīchǎng

    - xây dựng sân bay.

  • - 街边 jiēbiān 有个 yǒugè 修鞋 xiūxié de 摊位 tānwèi

    - Bên đường có một quầy sửa giày.

  • - kàn 那边 nàbiān de 自动 zìdòng 点唱机 diǎnchàngjī

    - Nhìn vào máy hát tự động trong giây lát.

  • - zài 路边 lùbiān mài 手机 shǒujī

    - Anh ấy bán miếng dán màn hình điện thoại bên đường.

  • - 这台 zhètái 笔记本 bǐjìběn 计算机 jìsuànjī de 保修期 bǎoxiūqī 一年 yīnián

    - Máy tính xách tay này được bảo hành một năm.

  • - 修理 xiūlǐ 报废 bàofèi de 机器 jīqì

    - Anh ấy sửa chữa máy móc báo hỏng.

  • - 一边 yībiān tóng 谈话 tánhuà 一边 yībiān 鼓捣 gǔdǎo 收音机 shōuyīnjī

    - anh ấy vừa trò chuyện với tôi, vừa mân mê chiếc ra-đi-ô.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 有人 yǒurén lái 修理 xiūlǐ 录音机 lùyīnjī

    - Chúng ta cần có người đến sửa chữa máy ghi âm.

  • - 笨拙 bènzhuō 修理 xiūlǐ 电视机 diànshìjī

    - Anh ấy vụng về sửa ti vi.

  • - 咖啡机 kāfēijī 修好 xiūhǎo le

    - Sửa máy pha cà phê.

  • - 我要 wǒyào 抢修 qiǎngxiū 手机 shǒujī

    - Tôi cần phải sửa điện thoại gấp.

  • - zài xiū 这个 zhègè 机关 jīguān

    - Tôi đang sửa bộ phận này.

  • - 电视机 diànshìjī dēng 需要 xūyào 维修 wéixiū le

    - Đèn tivi cần được sửa chữa.

  • - 爸爸 bàba zài 维修 wéixiū jiù 电视机 diànshìjī

    - Bố tôi đang sửa cái ti vi cũ.

  • - 向来 xiànglái 不修边幅 bùxiūbiānfú

    - Anh ấy trước nay không chú ý đến vẻ bề ngoài.

  • - 约翰 yuēhàn kào 自己 zìjǐ 修理 xiūlǐ 录音机 lùyīnjī

    - John sửa chữa máy ghi âm bằng chính mình.

  • - 这架 zhèjià 机器 jīqì 左不过 zuǒbùguò shì shàng le diǎn xiù 不用 bùyòng xiū

    - cái máy này chẳng qua sét một chút, không cần phải sửa chữa.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 修边机

Hình ảnh minh họa cho từ 修边机

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 修边机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Tu
    • Nét bút:ノ丨丨ノフ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OLOH (人中人竹)
    • Bảng mã:U+4FEE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+2 nét)
    • Pinyin: Biān , Bian
    • Âm hán việt: Biên
    • Nét bút:フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YKS (卜大尸)
    • Bảng mã:U+8FB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao