Đọc nhanh: 鞋用防滑配件 (hài dụng phòng hoạt phối kiện). Ý nghĩa là: Bộ phận chống trượt dùng cho đồ đi chân.
Ý nghĩa của 鞋用防滑配件 khi là Danh từ
✪ Bộ phận chống trượt dùng cho đồ đi chân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋用防滑配件
- 罩 , 防护罩 用于 脸 或 头 的 保护性 覆盖物
- Áo khoác, vật liệu che phủ bảo vệ được sử dụng để bảo vệ khuôn mặt hoặc đầu.
- 这些 配件 已经 安装 好 了
- Những phụ kiện này đã được lắp đặt xong.
- 这些 配件 需要 更换
- Những linh kiện này cần được thay thế.
- 我们 需要 检查 所有 配件
- Chúng tôi cần kiểm tra tất cả các phụ kiện.
- 我们 需要 配齐 所有 零件
- Chúng tôi cần bổ sung tất cả các linh kiện.
- 利用 当地 的 有利条件 发展 畜牧业
- Sử dụng những điều kiện thuận lợi của vùng đất này để phát triển ngành chăn nuôi.
- 防止 圆木 下滑
- Ngăn chặn khúc gỗ tròn trượt xuống.
- 他 用 剪刀 将 订书 钉 从文件 上取 了 出来
- Anh ta dùng kéo để gỡ những chiếc ghim ra khỏi tài liệu.
- 上鞋 时 先用 锥子 锥个 眼儿
- khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.
- 带件 大衣 , 白天 穿 , 晚上 当 被 盖 , 一搭两用 儿
- Mang theo chiếc áo khoác, ban ngày thì mặc, ban đêm làm chăn đắp, một công đôi việc.
- 用 白蜡 密封 瓶口 以防 药物 发潮 或 挥发
- dùng sáp bịt kín miệng chai đề phòng thuốc bị ẩm hoặc bị bay hơi.
- 每根 面条 上 再 刷点 食用油 防止 粘 黏
- Phía trên mặt mỗi hàng mì lại xoa thêm một chút dầu ăn để đề phòng dính vào nhau.
- 这件 衣服 使用 了 合成纤维
- Chiếc áo này sử dụng sợi tổng hợp.
- 国会 拨款 两 百万英镑 作为 防治 水灾 之用
- Quốc hội đã cấp 2 triệu bảng Anh để sử dụng trong việc phòng chống lụt.
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 这件 衣服 采用 平纹 组织
- Trang phục này được làm kiểu sợi thẳng.
- 这件 衣服 是 用 羽毛 做 的
- Chiếc áo này được làm từ lông vũ.
- 黄铜 制品 用 这种 合金 制 的 装饰品 、 物件 或 器皿
- Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.
- 我 买 了 三件 办公用品
- Tôi đã mua ba món đồ dùng văn phòng.
- 他 穿着 冰鞋 在 冰上 快速 滑行
- anh ấy mang giày trượt băng tốc độ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鞋用防滑配件
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鞋用防滑配件 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm件›
滑›
用›
配›
防›
鞋›