Hán tự: 靴
Đọc nhanh: 靴 (ngoa). Ý nghĩa là: ủng; bốt; hia. Ví dụ : - 他穿着黑色的靴。 Anh ấy mang một đôi ủng màu đen.. - 我有一双漂亮的靴子。 Tôi có một đôi bốt xinh đẹp.
Ý nghĩa của 靴 khi là Danh từ
✪ ủng; bốt; hia
靴子
- 他 穿着 黑色 的 靴
- Anh ấy mang một đôi ủng màu đen.
- 我 有 一双 漂亮 的 靴子
- Tôi có một đôi bốt xinh đẹp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 靴
- 我 的 靴子 挤压 了 我 脚趾 上 的 水泡
- Đôi ủng của tôi làm nặn vết bỏng nước trên ngón chân của tôi.
- 脚登 长筒靴
- Chân đi ủng cao.
- 请 帮 我 脱掉 这满 是 泥浆 的 靴子
- Làm ơn giúp tôi cởi đôi boots bẩn bùn này.
- 皮靴 固定装置 为 使 滑雪 靴 牢固 而 在 雪橇 上 设置 的 扣 拴
- Cố định thiết bị cho giày da nhằm để giày trượt tuyết cố định được trên ván trượt tuyết.
- 那时 他 正 穿着 笨重 的 靴子 走来走去
- Lúc đó, anh ấy đang đi đi lại lại trong đôi bốt nặng nề.
- 小孩 穿着 紧绷 的 靴子 很 难受
- Đứa trẻ đang mặc đôi ủng quá chật nên cảm thấy rất khó chịu.
- 从 楼梯 上 传来 了 咯噔 咯噔 的 皮靴 声
- trên cầu thang có tiếng giày lộp cộp.
- 我 的 高筒 防水 靴 和 钓鱼 工具 使 我 不堪重负
- Tôi choáng ngợp với đôi ủng cao chống thấm nước và dụng cụ câu cá của mình
- 谁 会 穿靴 刺 参加 彩弹 大战
- Ai đeo cựa trong quả bóng sơn?
- 我 的 靴子 上 要是 有 泥 一 进屋 爸爸 就 骂 ( 我 )
- Nếu trên đôi ủng của tôi có bùn, khi tôi vào nhà bố sẽ mắng (tôi).
- 他 穿着 黑色 的 靴
- Anh ấy mang một đôi ủng màu đen.
- 毡靴
- giầy lót nỉ
- 靴 靿 儿
- ống giầy
- 我 有 一双 漂亮 的 靴子
- Tôi có một đôi bốt xinh đẹp.
- 我 和 这 靴子 的 设计者 有过 密切合作
- Tôi đã làm việc chặt chẽ với nhà thiết kế về những điều này.
Xem thêm 10 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 靴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 靴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm靴›