Đọc nhanh: 雪地靴 (tuyết địa ngoa). Ý nghĩa là: ủng ugg.
Ý nghĩa của 雪地靴 khi là Danh từ
✪ ủng ugg
ugg boots
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪地靴
- 风雪 呼呼地 灌 进门 来
- Gió tuyết ào ào thổi vào cửa.
- 雪地 上 没有 任何 痕
- Trên mặt tuyết không có bất kỳ vết nào.
- 雪地 上 没有 一丝 痕迹
- Trên mặt tuyết không có một chút dấu vết.
- 雪地 上 的 脚印 痕迹 还 在
- Dấu chân trên tuyết vẫn còn đó.
- 望 北方 雪地 白茫茫
- Nhìn về phía bắc tuyết trắng xóa.
- 冬天 降临 , 白雪 覆盖 大地
- Mùa đông đến, tuyết trắng bao phủ mặt đất.
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 冬天 常见 冰天雪地
- Mùa đông thường thấy băng tuyết đầy trời.
- 皮靴 固定装置 为 使 滑雪 靴 牢固 而 在 雪橇 上 设置 的 扣 拴
- Cố định thiết bị cho giày da nhằm để giày trượt tuyết cố định được trên ván trượt tuyết.
- 厚厚的 积雪 覆盖 着 大地
- Mặt đất chìm trong lớp tuyết dày.
- 这个 地区 一年 中有 六个月 被 积雪 覆盖
- Khu vực này một năm thì có sáu tháng bị bao phủ bởi tuyết.
- 皎洁 的 雪 覆盖 大地
- Tuyết trắng xóa phủ khắp đất.
- 雪花 覆盖 了 整个 地面
- Tuyết bao phủ khắp mặt đất.
- 雪花 纷纷 落下 覆盖 大地
- Tuyết rơi lả tả phủ kín mặt đất.
- 扑腾 扑腾 踏着 雪地 往前走
- bước phịch phịch trên tuyết đi về phía trước.
- 血和泪 , 撒 在 雪地 上 , 溅 在 煤堆 里
- Máu và nước mắt, vương vãi trên tuyết, bắn tung tóe trong đống than.
- 他 小心翼翼 地履着 雪地
- Anh ấy cẩn thận bước đi trên mặt đất phủ đầy tuyết.
- 雪地 留着 动物 踪
- Trên mặt tuyết có dấu chân của động vật.
- 冰天雪地 的 , 穿 这么 单薄 , 行 吗
- trời băng đất tuyết, ăn mặc phong phanh như vậy, được không?
- 她 踏 着 雪地 前进
- Cô ấy bước đi trên tuyết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雪地靴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雪地靴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
雪›
靴›