Đọc nhanh: 非陆地车辆用联动机件 (phi lục địa xa lượng dụng liên động cơ kiện). Ý nghĩa là: Cơ cấu truyền động; không dùng cho xe cộ mặt đất;Ư Bộ phận truyền động.
Ý nghĩa của 非陆地车辆用联动机件 khi là Danh từ
✪ Cơ cấu truyền động; không dùng cho xe cộ mặt đất;Ư Bộ phận truyền động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非陆地车辆用联动机件
- 车子 噌 地 启动
- Xe khởi động nghe vụt.
- 合理 地 安排 和 使用 劳动力
- Sắp xếp và sử dụng lao động một cách hợp lý.
- 那个 驾驶员 设法 让 滑翔机 着陆 到 一个 安全 的 地方
- Người lái cố gắng để máy bay lượn hạ cánh ở một nơi an toàn.
- 他们 用水 车车 水 灌溉 田地
- Họ dùng guồng nước để tưới tiêu ruộng.
- 你 按 按钮 启动 车辆 引擎
- Bạn ấn nút ấn khởi động động cơ xe.
- 这 款 手机 非常 耐用
- Chiếc điện thoại này rất bền.
- 这辆 车 非常 昂贵
- Chiếc xe này rất đắt đỏ.
- 这辆 奔驰车 价格 非常 昂贵
- Chiếc xe Mercedes này có giá rất đắt.
- 利用 当地 的 有利条件 发展 畜牧业
- Sử dụng những điều kiện thuận lợi của vùng đất này để phát triển ngành chăn nuôi.
- 陆地 面积 非常广阔
- Diện tích đất liền rất rộng lớn.
- 从 飞机 上能 看到 陆地
- Từ máy bay có thể nhìn thấy đất liền.
- 陆地 上 的 动植物 丰富
- Thực vật và động vật trên đất liền rất phong phú.
- 动物 在 陆地 和 海洋 都 有
- Động vật có cả trên lục địa và đại dương.
- 机车 带动 货车
- đầu máy kéo đoàn tàu hàng.
- 玩具 火车 的 客车 车厢 用 专门 的 挂钩 挂 上 了 机车
- Các khách hàng trên toa xe của chiếc xe lửa đồ chơi đã được treo lên đầu máy bằng móc treo đặc biệt.
- 机动车
- xe gắn máy.
- 开动 机车
- Khởi động đầu máy.
- 摇动 水车 的 机关 , 把 河水 引 到 田里
- làm chuyển động bộ phận then chốt của guồng nước để đưa nước vào đồng ruộng.
- 机车 不住 地 喷吐 着 一 团团 白 气
- đầu máy liên tục phụt ra những đám khói trắng.
- 推土机 一种 可用 来 挖掘 或 推动 泥土 机器 , 如 推土机 或 挖土机
- Một loại máy xúc đất, được sử dụng để đào hoặc đẩy đất như máy xúc hoặc máy đào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非陆地车辆用联动机件
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非陆地车辆用联动机件 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm件›
动›
地›
机›
用›
联›
车›
辆›
陆›
非›