Đọc nhanh: 垃圾压实机 (lạp sắc áp thực cơ). Ý nghĩa là: máy ép rác; máy ép bã.
Ý nghĩa của 垃圾压实机 khi là Danh từ
✪ máy ép rác; máy ép bã
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垃圾压实机
- 他 扔 垃圾 遍家
- Anh ta vứt rác khắp nhà.
- 压路机 是 用来 修筑道路 的
- Máy ủi được sử dụng để xây dựng đường.
- 液压 机构
- cơ cấu thuỷ lực.
- 压缩机 效率 很 高
- Máy nén có hiệu suất rất cao.
- 他 把 垃圾 撇出 门外
- Anh ấy vứt rác ra ngoài cửa.
- 快 去 倒 垃圾 吧
- Đi đổ rác nhanh lên.
- 请 把 垃圾袋 放在 门外
- Hãy đặt túi rác ở ngoài cửa.
- 进一步 实现 农业 机械化
- thực hiện cơ giới hoá nông nghiệp thêm một bước nữa.
- 你 讨厌 垃圾 食品
- Bạn ghét đồ ăn vặt.
- 他 沿途 帮忙 拾捡 垃圾
- Anh ấy giúp nhặt rác dọc đường.
- 那边 的 垃圾堆 儿 很 难闻 的
- Đống rác ở đằng kia rất hôi.
- 虽然 是 必要 的 , 但是 垃圾 填埋场 占用 宝贵 的 空间
- Mặc dù cần thiết, các bãi chôn lấp vẫn chiếm không gian quý giá
- 不要 乱 扔 垃圾 保持 环境卫生
- Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.
- 这个 手机 通话 套餐 很 实惠
- Gói cước điện thoại này rất tiết kiệm.
- 别乱 扔 垃圾
- Đừng vứt rác bừa bãi.
- 你 把 简爱 比做 《 机械战警 》 实在 太 爆笑 了
- Thật là buồn cười khi bạn so sánh Jane Eyre với Robocop.
- 垃圾 不要 乱 扔
- Rác không được vứt lung tung.
- 不要 乱 扔 垃圾
- Đừng vứt rác lung tung.
- 她 拎 着 一袋 垃圾 出去 了
- Cô ấy xách một túi rác ra ngoài rồi.
- 垃圾袋 快满了 , 得换 一个
- Túi rác sắp đầy rồi, phải thay cái khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 垃圾压实机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 垃圾压实机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm压›
圾›
垃›
实›
机›