Đọc nhanh: 非电便携式冷藏箱 (phi điện tiện huề thức lãnh tàng tương). Ý nghĩa là: Hộp giữ lạnh mang đi được; không dùng điện.
Ý nghĩa của 非电便携式冷藏箱 khi là Danh từ
✪ Hộp giữ lạnh mang đi được; không dùng điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非电便携式冷藏箱
- 恐怖电影 里 杀死 怪物 用 的 方式
- Cách bạn muốn giết một con quái vật trong một bộ phim kinh dị.
- 外换式 碳刷 更换 设计 维护 简易 方便
- Thiết kế thay đổi chổi than bên ngoài dễ dàng giúp họ bảo dưỡng bảo trì.
- 凓 冽 ( 非常 寒冷 )
- lạnh buốt.
- 夏天 收获 的 大量 水果 可 冷藏 或 装瓶 装罐 加以 保存
- Một lượng lớn trái cây thu hoạch được vào mùa hè có thể được lưu trữ trong tủ lạnh hoặc đóng chai và đóng lon để bảo quản.
- 他 跑步 的 动作 非常 便捷
- Động tác chạy của anh ấy rất linh hoạt.
- 北方 的 冬天 非常 寒冷
- Mùa đông ở miền bắc rất lạnh.
- 烤箱 里 的 小面包 非常 棒
- Bún trong lò là một hit lớn.
- 他 的 训练 方式 非常 扎实
- Cách huấn luyện của anh ấy rất thực tế.
- 站 驾式 电动 堆 高车
- Xe nâng điện đứng lái
- 她 动作 非常 便捷
- Động tác của cô ấy rất nhanh nhẹn.
- 电影 首映式 非常 火爆
- Buổi công chiếu phim rất sôi động.
- 他 偷走 了 巡逻车 上 的 便携式 无线电
- Anh ta đã lấy trộm bộ đàm cầm tay từ xe của đội.
- 这个 箱子 太 侉 了 , 携带 不 方便
- cái rương này cồng kềnh quá mang theo không tiện.
- 貌似 是 我 拿来 了 便携式 监护仪
- Có vẻ như tôi là người có màn hình di động.
- 可乐 在 冰箱 里 冷藏
- Coca-cola được làm lạnh trong tủ lạnh.
- 这 是 个 便携式 脑电波 机
- Đây là một điện não đồ di động.
- 你 有 看见 冷藏箱 吗
- Bạn đã thấy máy làm mát ở đâu chưa?
- 空调 雪种 是 空调 制冷剂 的 俗称 , 也 称 设备 便携式 冷媒
- Gas điều hòa là tên gọi chung của môi chất lạnh điều hòa không khí, còn được gọi là thiết bị lạnh di động.
- 我 就是 室内 便携式 荷兰 打 圆盘 小 天才
- Của tôi là trò chơi shuffleboard di động trong nhà của Hà Lan.
- 电影院 里 非常 冷清
- Trong rạp chiếu phim rất vắng vẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非电便携式冷藏箱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非电便携式冷藏箱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm便›
冷›
式›
携›
电›
箱›
藏›
非›