青草 qīngcǎo

Từ hán việt: 【thanh thảo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "青草" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thanh thảo). Ý nghĩa là: cỏ xanh; cỏ tươi. Ví dụ : - 。 hồ nước bên cạnh tưới đều đồng cỏ của nông trường chăn nuôi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 青草 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 青草 khi là Danh từ

cỏ xanh; cỏ tươi

绿色的草 (区别于'干草')

Ví dụ:
  • - 附近 fùjìn de 湖水 húshuǐ 滋润 zīrùn zhe 牧场 mùchǎng de 青草 qīngcǎo

    - hồ nước bên cạnh tưới đều đồng cỏ của nông trường chăn nuôi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青草

  • - 斩草除根 zhǎncǎochúgēn

    - Nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.

  • - 斩草除根 zhǎncǎochúgēn

    - nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.

  • - 乌拉草 wùlacǎo 生长 shēngzhǎng zài 湿润 shīrùn de 地方 dìfāng

    - wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.

  • - 三月 sānyuè 草菲菲 cǎofēifēi

    - Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.

  • - 春草 chūncǎo 芳菲 fāngfēi

    - hương thơm hoa cỏ mùa xuân

  • - 妈妈 māma zài 厨房 chúfáng 炒青菜 chǎoqīngcài

    - Mẹ đang xào rau xanh trong bếp.

  • - 知道 zhīdào 芒草 mángcǎo ma

    - Bạn có biết cỏ chè vè không?

  • - 妹妹 mèimei 喜欢 xǐhuan 草莓 cǎoméi wèi de 牙膏 yágāo

    - Em gái thích kem đánh răng vị dâu tây.

  • - tuó shàng 长满 zhǎngmǎn le 青草 qīngcǎo

    - Trên quả núi có nhiều cỏ xanh.

  • - 疾风劲草 jífēngjìngcǎo

    - gió to cỏ chắc.

  • - 疾风劲草 jífēngjìngcǎo

    - Có gió mạnh mới biết cây cứng.

  • - 丹青 dānqīng 妙笔 miàobǐ

    - nét vẽ tuyệt vời

  • - 擅长 shàncháng 丹青 dānqīng

    - sở trường về vẽ tranh

  • - 奶奶 nǎinai 在编 zàibiān 草帽 cǎomào

    - Bà đang đan nón cỏ.

  • - 青皮 qīngpí 流氓 liúmáng

    - bọn lưu manh vô lại.

  • - 收获 shōuhuò 一抱 yībào 青草 qīngcǎo

    - Cô ấy thu hoạch một ôm cỏ xanh.

  • - 青葱 qīngcōng de 草地 cǎodì

    - cỏ cây xanh miết.

  • - shàng 长满 zhǎngmǎn 青草 qīngcǎo

    - Ven sông mọc đầy cỏ xanh.

  • - 附近 fùjìn de 湖水 húshuǐ 滋润 zīrùn zhe 牧场 mùchǎng de 青草 qīngcǎo

    - hồ nước bên cạnh tưới đều đồng cỏ của nông trường chăn nuôi.

  • - 现时 xiànshí 国营企业 guóyíngqǐyè 就职 jiùzhí de 想法 xiǎngfǎ duì 年青人 niánqīngrén 没有 méiyǒu 多大 duōdà 吸引力 xīyǐnlì

    - Ý tưởng làm việc tại các doanh nghiệp nhà nước hiện nay không có nhiều sức hấp dẫn đối với người trẻ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 青草

Hình ảnh minh họa cho từ 青草

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 青草 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Cǎo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Thảo , Tạo
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAJ (廿日十)
    • Bảng mã:U+8349
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thanh 青 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīng , Qīng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMB (手一月)
    • Bảng mã:U+9752
    • Tần suất sử dụng:Rất cao