Đọc nhanh: 草青鱼 (thảo thanh ngư). Ý nghĩa là: cá trắm.
Ý nghĩa của 草青鱼 khi là Danh từ
✪ cá trắm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草青鱼
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 斩草除根
- Nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 妈妈 在 蒸鱼
- Mẹ đang hấp cá.
- 妈妈 在 厨房 炒青菜
- Mẹ đang xào rau xanh trong bếp.
- 你 知道 芒草 吗 ?
- Bạn có biết cỏ chè vè không?
- 山上 有 很多 芒草
- Trên núi có nhiều cỏ chè vè.
- 陀 上 长满 了 青草
- Trên quả núi có nhiều cỏ xanh.
- 疾风劲草
- Có gió mạnh mới biết cây cứng.
- 丹青 妙笔
- nét vẽ tuyệt vời
- 放养 草鱼
- thả nuôi cá trắm cỏ
- 鱼子 藏 在 水草 里
- Trứng cá ẩn trong cỏ nước.
- 她 收获 一抱 青草
- Cô ấy thu hoạch một ôm cỏ xanh.
- 青葱 的 草地
- cỏ cây xanh miết.
- 浒 上 长满 青草
- Ven sông mọc đầy cỏ xanh.
- 附近 的 湖水 滋润 着 牧场 的 青草
- hồ nước bên cạnh tưới đều đồng cỏ của nông trường chăn nuôi.
- 弓背 鱼 的 肉 非常 好吃 , 赢得 大多数 客户 的 青睐
- Thịt cá thác lác rất thơm ngon và chiếm được sự yêu thích của hầu hết thực khách
- 现时 去 国营企业 就职 的 想法 对 年青人 没有 多大 吸引力
- Ý tưởng làm việc tại các doanh nghiệp nhà nước hiện nay không có nhiều sức hấp dẫn đối với người trẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 草青鱼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 草青鱼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm草›
青›
鱼›