草青鱼 cǎo qīngyú

Từ hán việt: 【thảo thanh ngư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "草青鱼" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thảo thanh ngư). Ý nghĩa là: cá trắm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 草青鱼 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 草青鱼 khi là Danh từ

cá trắm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草青鱼

  • - 那条 nàtiáo zài 网里 wǎnglǐ 挣扎 zhēngzhá

    - Con cá vật lộn trong lưới

  • - 这种 zhèzhǒng 受到 shòudào 加利福尼亚州 jiālìfúníyàzhōu de 保护 bǎohù

    - Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.

  • - 斩草除根 zhǎncǎochúgēn

    - Nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.

  • - 乌拉草 wùlacǎo 生长 shēngzhǎng zài 湿润 shīrùn de 地方 dìfāng

    - wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.

  • - 三月 sānyuè 草菲菲 cǎofēifēi

    - Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.

  • - 妈妈 māma zài 蒸鱼 zhēngyú

    - Mẹ đang hấp cá.

  • - 妈妈 māma zài 厨房 chúfáng 炒青菜 chǎoqīngcài

    - Mẹ đang xào rau xanh trong bếp.

  • - 知道 zhīdào 芒草 mángcǎo ma

    - Bạn có biết cỏ chè vè không?

  • - 山上 shānshàng yǒu 很多 hěnduō 芒草 mángcǎo

    - Trên núi có nhiều cỏ chè vè.

  • - tuó shàng 长满 zhǎngmǎn le 青草 qīngcǎo

    - Trên quả núi có nhiều cỏ xanh.

  • - 疾风劲草 jífēngjìngcǎo

    - Có gió mạnh mới biết cây cứng.

  • - 丹青 dānqīng 妙笔 miàobǐ

    - nét vẽ tuyệt vời

  • - 放养 fàngyǎng 草鱼 cǎoyú

    - thả nuôi cá trắm cỏ

  • - 鱼子 yúzi cáng zài 水草 shuǐcǎo

    - Trứng cá ẩn trong cỏ nước.

  • - 收获 shōuhuò 一抱 yībào 青草 qīngcǎo

    - Cô ấy thu hoạch một ôm cỏ xanh.

  • - 青葱 qīngcōng de 草地 cǎodì

    - cỏ cây xanh miết.

  • - shàng 长满 zhǎngmǎn 青草 qīngcǎo

    - Ven sông mọc đầy cỏ xanh.

  • - 附近 fùjìn de 湖水 húshuǐ 滋润 zīrùn zhe 牧场 mùchǎng de 青草 qīngcǎo

    - hồ nước bên cạnh tưới đều đồng cỏ của nông trường chăn nuôi.

  • - 弓背 gōngbèi de ròu 非常 fēicháng 好吃 hǎochī 赢得 yíngde 大多数 dàduōshù 客户 kèhù de 青睐 qīnglài

    - Thịt cá thác lác rất thơm ngon và chiếm được sự yêu thích của hầu hết thực khách

  • - 现时 xiànshí 国营企业 guóyíngqǐyè 就职 jiùzhí de 想法 xiǎngfǎ duì 年青人 niánqīngrén 没有 méiyǒu 多大 duōdà 吸引力 xīyǐnlì

    - Ý tưởng làm việc tại các doanh nghiệp nhà nước hiện nay không có nhiều sức hấp dẫn đối với người trẻ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 草青鱼

Hình ảnh minh họa cho từ 草青鱼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 草青鱼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Cǎo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Thảo , Tạo
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAJ (廿日十)
    • Bảng mã:U+8349
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thanh 青 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīng , Qīng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMB (手一月)
    • Bảng mã:U+9752
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWM (弓田一)
    • Bảng mã:U+9C7C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao