Đọc nhanh: 障碍沙坑用耙子 (chướng ngại sa khanh dụng ba tử). Ý nghĩa là: dụng cụ cào cát.
Ý nghĩa của 障碍沙坑用耙子 khi là Danh từ
✪ dụng cụ cào cát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 障碍沙坑用耙子
- 请 用 绳子 绑 好 箱子
- Hãy dùng dây để buộc chặt cái hộp.
- 沙子 悄悄 撒出 袋子
- Cát rơi ra khỏi túi một cách lặng lẽ.
- 树 障子
- hàng rào cây
- 我用 抹布 擦 桌子
- Tôi dùng khăn lau bàn.
- 他 用 纸巾 擦 了 桌子
- Anh ấy dùng khăn giấy lau bàn.
- 请 用 酒精 擦拭 桌子
- Hãy dùng cồn để lau bàn.
- 菜墩子 ( 切菜 用具 )
- thớt thái rau
- 这个 夹子 很 好 用
- Chiếc kẹp này rất hữu dụng.
- 女子 爱用 这黛笔
- Cô gái thích dùng bút vẽ lông mày này.
- 铁 沙子
- mạt sắc.
- 我 在 扬 沙子
- Tôi đang rắc cát.
- 沙子 的 湿度
- độ ẩm của cát.
- 他 有 一把 沙子
- Anh ta có một nắm cát.
- 他 正在 铲 沙子
- Anh ấy đang xúc cát.
- 他 陷入 了 沙坑
- Anh ta rơi vào hố cát.
- 象头 神格 涅 沙 擅长 清除 障碍 湿婆 是 毁灭 之神
- Ganesh là Kẻ Hủy Diệt và Shiva là Kẻ Hủy Diệt.
- 大伙 用 死劲儿 来 拉 , 终于 把 车子 拉出 了 泥坑
- mọi người dùng hết sức để kéo, cuối cùng đã kéo được xe ra khỏi đầm lầy.
- 坑道 里 用 柱子 支撑 着
- Trong đường hầm dùng cột để chống.
- 我 用布 兜住 沙子
- Tôi dùng vải bọc cát lại.
- 他们 用 麻袋 装 沙子
- Họ dùng bao tải để đựng cát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 障碍沙坑用耙子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 障碍沙坑用耙子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm坑›
子›
沙›
用›
碍›
耙›
障›