Hán tự: 隑
Đọc nhanh: 隑 Ý nghĩa là: dựa nghiêng, dựa vào; ỷ vào. Ví dụ : - 梯子隑在墙上。 thang dựa nghiêng vào tường.. - 隑牌头(倚仗别人的面子或势力)。 dựa vào thế lực của người khác.
Ý nghĩa của 隑 khi là Động từ
✪ dựa nghiêng
斜靠
- 梯子 隑 在 墙上
- thang dựa nghiêng vào tường.
✪ dựa vào; ỷ vào
依仗
- 隑 牌头 ( 倚仗 别人 的 面子 或 势力 )
- dựa vào thế lực của người khác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隑
- 隑 牌头 ( 倚仗 别人 的 面子 或 势力 )
- dựa vào thế lực của người khác.
- 梯子 隑 在 墙上
- thang dựa nghiêng vào tường.
Hình ảnh minh họa cho từ 隑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 隑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm